- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Brian SchwakeThủ môn
- 6 Calum Waters
Hậu vệ
- 5 Jack Baird
Hậu vệ
- 8 Cameron BluesHậu vệ
- 14 Robbie CrawfordHậu vệ
- 23 Liam Grimshaw
Hậu vệ
- 17 Lewis McGrattanTiền vệ
- 9 Robbie MuirheadTiền vệ
- 22 George Oakley
Tiền vệ
- 4 Darragh O‘ConnorTiền vệ
- 10 Jai Quitongo
Tiền đạo
- 12 Efe AmbroseHậu vệ
- 2 carlo pignatielloHậu vệ
- 21 Grant GillespieTiền vệ
- 25 Alex KingTiền vệ
- 11 Calvin MillerTiền vệ
- 7 Alistair RoyTiền đạo
- 18 Michael GarrityTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
9' Jack Thomson
11' Calum Waters
- 0-1
14' Grant Savoury(Dominic Thomas)
20' George Oakley 1-1
22' George Oakley 2-1
45' Jai Quitongo
-
45+1' Lee Kilday
48' Jack Baird 3-1
- 3-2
67' Connor Shields(Thomas Robson)
82' Liam Grimshaw
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Calum FerrieThủ môn
- 5 Charlie FoxHậu vệ
- 4 Lee Kilday
Hậu vệ
- 42 Malachi BoatengHậu vệ
- 10 James McPakeTiền vệ
- 2 Marcel OakleyTiền vệ
- 8 Jack Thomson
Tiền vệ
- 3 Thomas RobsonTiền đạo
- 21 Grant Savoury
Tiền đạo
- 29 Connor Shields
Tiền đạo
- 11 Dominic ThomasTiền đạo
- 17 Jacques HeraghtyThủ môn
- 12 Jake DavidsonHậu vệ
- 66 Stephen EzeHậu vệ
- 27 Pat JarrettTiền vệ
- 18 Biggar CalumTiền vệ
- 7 Louis LongridgeTiền đạo
- 19 Scott WilliamsonTiền đạo
- 22 Aaron HealyTiền đạo
- 9 Euan HendersonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Greenock Morton
[7] VSQueen's Park
[1] - 40Số lần tấn công55
- 46Tấn công nguy hiểm56
- 15Sút bóng11
- 8Sút cầu môn5
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi8
- 6Phạt góc12
- 12Số lần phạt trực tiếp16
- 3Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Greenock Morton[7](Sân nhà) |
Queen's Park[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 0 | 0 |
Greenock Morton:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Queen's Park:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)