- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 13Oerjan Haaskjold NylandThủ môn
- 2Mohamed SimakanHậu vệ
- 4Willi OrbanHậu vệ
- 32Josko Gvardiol
Hậu vệ
- 23Marcel HalstenbergHậu vệ
- 27Konrad Laimer
Tiền vệ
- 24Xaver Schlager
Tiền vệ
- 17Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 10Emil Forsberg
Tiền vệ
- 19Andre Silva
Tiền đạo
- 11Timo Werner
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

8' Emil Forsberg(Konrad Laimer) 1-0
-
34' Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
-
40' Umut Tohumcu
41' Konrad Laimer(Mohamed Simakan) 2-0
-
58' Stanley Nsoki
- 2-1
77' Kasper Dolberg(Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino)
84' Timo Werner(Yussuf Poulsen) 3-1
-
86' Stanley Nsoki
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1Oliver BaumannThủ môn
- 5Ozan KabakHậu vệ
- 23John Anthony BrooksHậu vệ
- 34Stanley N'Soki
Hậu vệ
- 25Kevin Akpoguma
Hậu vệ
- 11Angelino
Hậu vệ
- 40Umut Tohumcu
Tiền vệ
- 14Christoph Baumgartner
Tiền vệ
- 9Ihlas Bebou
Tiền vệ
- 27Andrej Kramaric
Tiền vệ
- 10Munas DabburTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[3] VSHoffenheim
[13] - 132Số lần tấn công97
- 42Tấn công nguy hiểm32
- 11Sút bóng3
- 6Sút cầu môn1
- 1Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi9
- 5Phạt góc0
- 11Số lần phạt trực tiếp17
- 5Việt vị2
- 0Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 651Số lần chuyền bóng355
- 555Chuyền bóng chính xác259
- 25Cướp bóng22
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[3]Hoffenheim
[13] - 46' Thomas Delaney
Kevin Akpoguma
- 46' Josko Gvardiol
Benjamin Henrichs
- 57' Finn Ole Becker
Christoph Baumgartner
- 68' Kasper Dolberg
Umut Tohumcu
- 73' Emil Forsberg
Amadou Haidara
- 79' Justin Che
Ihlas Bebou
- 79' Andre Miguel Valente Silva
Yussuf Poulsen
- 79' Tom Bischof
Andrej Kramaric
- 79' Xaver Schlager
Kevin Kampl
- 89' Timo Werner
Lukas Klostermann
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[3](Sân nhà) |
Hoffenheim[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
RB Leipzig:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)
Hoffenheim:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)