- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- 3 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 23 Lorenzo VenutiHậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 98 Igor Julio dos Santos de PauloHậu vệ
- 5 Giacomo BonaventuraTiền vệ
- 8 Riccardo SaponaraTiền vệ
- 32 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 11 Nanitamo Jonathan Ikone
Tiền vệ
- 99 Cristian Michael Kouame KouakouTiền đạo
- 30 Salvatore SiriguThủ môn
- 31 Michele CerofoliniThủ môn
- 2 Domilson Cordeiro dos Santos, DodoHậu vệ
- 28 Lucas Martinez QuartaHậu vệ
- 16 Luca RanieriHậu vệ
- 15 Aleksa TerzicHậu vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 38 Rolando MandragoraTiền vệ
- 42 Alessandro BiancoTiền vệ
- 7 Luka Jovic
Tiền đạo
- 9 Arthur Mendonca CabralTiền đạo
- 22 Nicolas Ivan GonzalezTiền đạo
- 33 Riccardo SottilTiền đạo
- 10 Gaetano CastrovilliTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

64' Luka Jovic(Aleksa Terzic) 1-0
89' Nanitamo Jonathan Ikone 2-0
- 2-1
90+2' Yann Karamoh(Nikola Vlasic)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 32 Vanja Milinkovic-SavicThủ môn
- 13 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 3 Perr SchuursHậu vệ
- 4 Alessandro BuongiornoHậu vệ
- 27 Mergim VojvodaTiền vệ
- 21 Michel Ndary AdopoTiền vệ
- 17 Wilfried Stephane SingoTiền vệ
- 28 Samuele RicciTiền vệ
- 59 Aleksey MiranchukTiền đạo
- 16 Nikola VlasicTiền đạo
- 23 Demba SeckTiền đạo
- 1 Etrit BerishaThủ môn
- 89 Luca GemelloThủ môn
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa AinaHậu vệ
- 77 Karol LinettyTiền vệ
- 10 Sasa LukicTiền vệ
- 49 Nemanja RadonjicTiền vệ
- 14 Emirhan IlkhanTiền vệ
- 2 Brian Jephte BayeyeTiền vệ
- 9 Arnaldo Antonio Sanabria AyalaTiền đạo
- 20 Simone EderaTiền đạo
- 7 Yann Karamoh
Tiền đạo
- 36 Matthew GarbettTiền đạo
- 26 Koffi DjidjiHậu vệ
- 6 David ZimaHậu vệ
- 19 Valentino LazaroTiền vệ
- 11 Pietro PellegriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[12] VSTorino
[8] - 121Số lần tấn công99
- 62Tấn công nguy hiểm23
- 22Sút bóng11
- 7Sút cầu môn7
- 8Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi12
- 6Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 500Số lần chuyền bóng358
- 408Chuyền bóng chính xác257
- 9Cướp bóng19
- 6Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Fiorentina
[12]Torino
[8] - 62' Cristian Michael Kouame Kouakou
Nanitamo Jonathan Ikone
- 62' Ivan Ilic
Karol Linetty
- 62' Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
Wilfried Stephane Singo
- 74' Rolando Mandragora
Sofyan Amrabat
- 74' Luka Jovic
Arthur Mendonca Cabral
- 76' Yann Karamoh
Mergim Vojvoda
- 86' Giacomo Bonaventura
Joseph Alfred Duncan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fiorentina[12](Sân nhà) |
Torino[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiorentina:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Torino:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)