- UEFA EURO
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Jordan PickfordThủ môn
- 2Kyle WalkerHậu vệ
- 5John StonesHậu vệ
- 6Harry MaguireHậu vệ
- 3Ben ChilwellHậu vệ
- 10Jude Bellingham
Tiền vệ
- 8Jordan HendersonTiền vệ
- 4Declan RiceTiền vệ
- 7Bukayo Saka
Tiền đạo
- 9Harry Kane
Tiền đạo
- 11James Maddison
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

37' Harry Kane(Bukayo Saka) 1-0
40' Bukayo Saka(Jordan Henderson) 2-0
-
69' Ruslan Malinovskyi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12Anatolii TrubinThủ môn
- 21Alexander Karavaev
Hậu vệ
- 3Oleksandr SvatokHậu vệ
- 22Mykola MatviyenkoHậu vệ
- 16Vitalii Mykolenko
Hậu vệ
- 20Georgiy SudakovTiền vệ
- 6Taras Stepanenko
Tiền vệ
- 17Oleksandr ZinchenkoTiền vệ
- 8Ruslan Malinovsky
Tiền đạo
- 9Roman Yaremchuk
Tiền đạo
- 7Mykhaylo Mudryk
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Anh[5](Sân nhà) |
Ukraine[26](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anh:Trong 32 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Ukraine:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 2 trận(40%)