- UEFA EURO
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1Henry BonelloThủ môn
- 13Ferdinando Apap
Hậu vệ
- 4Steve BorgHậu vệ
- 22Zach MuscatHậu vệ
- 7Joseph MbongTiền vệ
- 19Bjoern Kristensen
Tiền vệ
- 6Matthew Guillaumier
Tiền vệ
- 10Teddy TeumaTiền vệ
- 2Cain Attard
Tiền vệ
- 9Kyrian Nwoko
Tiền đạo
- 11Jodi Jones
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Ferdinando Apap
- 0-2
28' Trent Alexander-Arnold
- 0-3
31' Harry Kane
49' Bjorn Kristensen
- 0-4
83' Callum Wilson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Jordan PickfordThủ môn
- 2Kieran TrippierHậu vệ
- 6Harry MaguireHậu vệ
- 5Marc GuehiHậu vệ
- 3Luke Shaw
Hậu vệ
- 8Jordan Henderson
Tiền vệ
- 4Declan RiceTiền vệ
- 10Trent Alexander-Arnold
Tiền vệ
- 7Bukayo Saka
Tiền đạo
- 9Harry Kane
Tiền đạo
- 11James Maddison
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Malta
[C5]Anh
[C1] - 46' Phil Foden
Bukayo Saka
- 46' Matthew Guillaumier
Yannick Yankam
- 60' Tyrone Mings
Luke Shaw
- 60' Marcus Rashford
Jordan Henderson
- 60' Callum Wilson
Harry Kane
- 60' Bjorn Kristensen
Nikolai Muscat
- 60' Kyrian Nwoko
Alexander Satariano
- 69' Eberechi Eze
James Maddison
- 76' Jodi Jay Felice Jones
Jurgen Degabriele
- 87' Cain Attard
Juan Corbolan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Malta[C5](Sân nhà) |
Anh[C1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Malta:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
Anh:Trong 28 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)