- VĐQG Áo
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Arthur OkonkwoThủ môn
- 5Gregory WuethrichHậu vệ
- 24Sandro IngolitschHậu vệ
- 44Amadou DanteHậu vệ
- 42David AffengruberHậu vệ
- 4Jon Gorenc-StankovicTiền vệ
- 25Stefan HierlaenderTiền vệ
- 10Otar KiteishviliTiền vệ
- 17Bryan TeixeraTiền vệ
- 11Manprit SarkariaTiền đạo
- 20Emanuel EmeghaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 0-110' Haris Tabakovic(Dominik Fitz)
- 23' Manprit Sarkaria 1-1
- 36' David Affengruber
- 1-239' Haris Tabakovic
- 62' Otar Kiteishvili(Alexander Prass) 2-2
- 63' Manprit Sarkaria(David Affengruber) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1Christian FruechtlThủ môn
- 66Marvin MartinsHậu vệ
- 5Matan BaltaxaHậu vệ
- 46Johannes HandlHậu vệ
- 26Reinhold RanftlHậu vệ
- 20Lukas MuehlHậu vệ
- 36Dominik FitzTiền vệ
- 8James HollandTiền vệ
- 30Manfred FischerTiền vệ
- 25Haris TabakovicTiền đạo
- 17Andreas GruberTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sturm Graz
[2] VSAustria Vienna
[5] - 113Số lần tấn công93
- 54Tấn công nguy hiểm52
- 17Sút bóng18
- 5Sút cầu môn6
- 11Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn6
- 16Phạm lỗi15
- 4Phạt góc7
- 1Thẻ vàng0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 324Số lần chuyền bóng315
- 202Chuyền bóng chính xác208
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sturm Graz[2](Sân nhà) |
Austria Vienna[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 0 |
Sturm Graz:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Austria Vienna:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)