- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 30Peter Vindahl JensenThủ môn
- 28Jan GyamerahHậu vệ
- 19Florian Huebner
Hậu vệ
- 16Christopher SchindlerHậu vệ
- 38Jannes-Kilian Horn
Hậu vệ
- 5Johannes GeisTiền vệ
- 17Jens Castrop
Tiền vệ
- 10Mats Moeller Daehli
Tiền vệ
- 6Lino TempelmannTiền vệ
- 15Fabian Nuernberger
Tiền vệ
- 23Kwadwo Duah
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Florian Hubner
-
16' Atakan Karazor
58' Jannes-Kilian Horn
73' Fabian Nurnberger
- 0-1
83' Enzo Millot(Hiroki Ito)
-
90+2' Fabian Bredlow
-
90+4' Enzo Millot
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 33Fabian Bredlow
Thủ môn
- 5Konstantinos MavropanosHậu vệ
- 2Waldemar AntonHậu vệ
- 21Hiroki ItoHậu vệ
- 4Josha VagnomanHậu vệ
- 16Atakan Karazor
Hậu vệ
- 24Borna SosaHậu vệ
- 3Wataru EndoTiền vệ
- 17Genki Haraguchi
Tiền vệ
- 20Luca Pfeiffer
Tiền đạo
- 22Chris Fuehrich
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nurnberg
[13] VSVfB Stuttgart
[18] - 95Số lần tấn công143
- 39Tấn công nguy hiểm56
- 6Sút bóng17
- 1Sút cầu môn9
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi8
- 2Phạt góc5
- 7Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 368Số lần chuyền bóng574
- 269Chuyền bóng chính xác487
- 28Cướp bóng18
- 8Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nurnberg
[13]VfB Stuttgart
[18] - 64' Sehrou Guirassy
Luca Pfeiffer
- 69' Jens Castrop
Tim Handwerker
- 74' Tiago Barreiros de Melo Tomas
Chris Fuhrich
- 74' Enzo Millot
Genki Haraguchi
- 81' Kwadwo Duah
Christoph Daferner
- 81' Fabian Nurnberger
Taylan Duman
- 81' Jannes-Kilian Horn
James Lawrence
- 88' Mats Moller Daehli
Eric Shuranov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nurnberg[13](Sân nhà) |
VfB Stuttgart[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
FC Nurnberg:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
VfB Stuttgart:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 12 trận(33.33%)