- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 24Kelle RoosThủ môn
- 18Matthew PollockHậu vệ
- 27Angus MacDonaldHậu vệ
- 4Liam ScalesHậu vệ
- 2Ross McCrorieTiền vệ
- 16Ylber Ramadani
Tiền vệ
- 20Leighton Clarkson
Tiền vệ
- 6Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 17Jonathan HayesTiền vệ
- 11Duk
Tiền đạo
- 9Bojan Miovski
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Leighton Clarkson 1-0
-
31' Thierry Small
43' Graeme Shinnie 2-0
49' Graeme Shinnie(Ylber Ramadani) 3-0
-
59' Alexandros Gogic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1Trevor CarsonThủ môn
- 22Marcus FraserHậu vệ
- 4Joe ShaughnessyHậu vệ
- 5Richard Taylor
Hậu vệ
- 23Ryan Strain
Hậu vệ
- 16Thierry Small
Hậu vệ
- 13Alexandros Gogic
Tiền vệ
- 17Keanu Baccus
Tiền vệ
- 6Mark O'HaraTiền vệ
- 10Curtis Main
Tiền đạo
- 11Greg Kiltie
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[3] VSSt. Mirren
[6] - 136Số lần tấn công80
- 38Tấn công nguy hiểm38
- 17Sút bóng6
- 6Sút cầu môn4
- 11Sút trượt2
- 2Phạt góc2
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[3](Sân nhà) |
St. Mirren[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 10 | 14 | 8 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 10 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 6 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 6 | 2 |
Aberdeen:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
St. Mirren:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)