- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Joe HartThủ môn
- 2Alistair Johnston
Hậu vệ
- 24Tomoki IwataHậu vệ
- 4Carl Starfelt
Hậu vệ
- 3Greg TaylorHậu vệ
- 33Matthew O'Riley
Tiền vệ
- 42Callum McGregorTiền vệ
- 41Reo Hatate
Tiền vệ
- 11Liel Abada
Tiền đạo
- 8Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
- 17JotaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Kyogo Furuhashi(Greg Taylor) 1-0
32' Kyogo Furuhashi 2-0
-
37' Marley Watkins
42' Carl Starfelt
-
61' Graeme Shinnie
78' Carl Starfelt(Matthew O'Riley) 3-0
82' Oh Hyun Gyu(Joao Pedro Neves Filipe) 4-0
90' Oh Hyun Gyu 5-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 24Kelle RoosThủ môn
- 18Matthew PollockHậu vệ
- 27Angus MacDonaldHậu vệ
- 3Jack MacKenzieHậu vệ
- 2Ross McCrorie
Tiền vệ
- 16Ylber RamadaniTiền vệ
- 20Leighton ClarksonTiền vệ
- 6Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 17Jonathan HayesTiền vệ
- 15Marley Watkins
Tiền đạo
- 11Duk
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Celtic[1](Sân nhà) |
Aberdeen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 17 | 10 | 11 | 12 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 13 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 1 |
Celtic:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Aberdeen:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)