- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 20Ross SinclairThủ môn
- 2James BrownHậu vệ
- 6Liam GordonHậu vệ
- 4Andrew ConsidineHậu vệ
- 19Adam MontgomeryHậu vệ
- 13Ryan McGowanTiền vệ
- 14Drey Wright
Tiền vệ
- 18Cameron MacPherson
Tiền vệ
- 25Cammy BallantyneTiền vệ
- 23Graham CareyTiền vệ
- 7Stevie May
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Drey Wright(Cameron MacPherson) 1-0
-
40' James Penrice
-
66' Luiyi Ramon de Lucas Perez
68' Christopher Kane 2-0
-
89' Sean Kelly
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 32Jack HamiltonThủ môn
- 2Nicky Devlin
Hậu vệ
- 23Luiyi Perez
Hậu vệ
- 4Tom Parkes
Hậu vệ
- 29James Penrice
Hậu vệ
- 24Sean Kelly
Tiền vệ
- 18Jason Holt
Tiền vệ
- 8Scott PittmanTiền vệ
- 17Stephen KellyTiền vệ
- 16Steven Bradley
Tiền vệ
- 9Bruce AndersonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[3] VSLivingston F.C.
[2] - 69Số lần tấn công98
- 24Tấn công nguy hiểm33
- 6Sút bóng7
- 3Sút cầu môn0
- 3Sút trượt7
- 4Phạt góc2
- 0Thẻ vàng3
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[3](Sân nhà) |
Livingston F.C.[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 |
St. Johnstone:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Livingston F.C.:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)