- Scottish League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ryan MullenThủ môn
- 2 Ross LyonHậu vệ
- 25 Erik SulaHậu vệ
- 4 Brian McLeanHậu vệ
- 22 Jon Craig
Hậu vệ
- 15 Liam ScullionTiền vệ
- 18 Darren HynesTiền vệ
- 8 Kurtis RobertsTiền vệ
- 7 Conner DuthieTiền vệ
- 24 Cameron SalkeldTiền đạo
- 9 Kyle DohertyTiền đạo
- 21 Joshua Bradley HurstThủ môn
- 26 Ryan McGeeverHậu vệ
- 5 Steven ThicotHậu vệ
- 17 Euan CameronTiền vệ
- 19 Barry Cuddihy
Tiền vệ
- 14 Paul KennedyTiền vệ
- 16 Oliver McDonaldTiền đạo
- 11 Martin Rennie
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Scott Shepherd
-
45+1' Brogan Walls
-
80' Scott Shepherd
-
83' Aaron Steele
-
83' Scott Shepherd
95' Barry Cuddihy
101' Jon Craig
107' Martin Rennie 1-1
-
118' Alexander Ferguson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Allan FlemingThủ môn
- 3 Jonathan PageHậu vệ
- 5 Aaron Steele
Hậu vệ
- 15 Samuel Greig DenhamHậu vệ
- 19 Alexander Ferguson
Tiền vệ
- 6 Conor McManusTiền vệ
- 12 Liam NewtonTiền vệ
- 11 Jack HealyTiền vệ
- 14 Brogan Walls
Tiền đạo
- 9 Scott Shepherd
Tiền đạo
- 10 Alan TroutenTiền đạo
- 2 Stewart MurdochHậu vệ
- 23 Aidan QuinnHậu vệ
- 8 Patrick SlatteryHậu vệ
- 22 Steven TaylorHậu vệ
- 17 Aidan DenholmTiền vệ
- 4 Kieran MillarTiền vệ
- 16 Connor YoungTiền đạo
- 7 Ryan SchiavoneTiền đạo
Thay đổi cầu thủ
-
Clyde
[9]East Fife
[4] - 5' Aidan Quinn
Samuel Greig Denham
- 46' Liam Scullion
Barry Cuddihy
- 46' Conner Duthie
Martin Rennie
- 71' Kyle Doherty
Oliver McDonald
- 74' Aidan Denholm
Brogan Walls
- 94' Ross Lyon
Euan Cameron
- 104' Darren Hynes
Paul Kennedy
- 105' Ryan Schiavone
Jack Healy
- 105' Kieran Millar
Conor McManus
- 112' Steven Taylor
Aidan Quinn
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Clyde[9](Sân nhà) |
East Fife[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clyde:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 3 trận(9.38%)
East Fife:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)