- VĐQG Síp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Konstantinos Konstantinou
- 0-1
45' Marios Antoniades
- 0-2
71' Antonio Cortes Heredia
78' Angelis Charalambous 1-2
-
90' Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Karmiotissa Pano Polemidion
[4] VSAnorthosis Famagusta FC
[1] - 94Số lần tấn công127
- 45Tấn công nguy hiểm51
- 10Sút bóng6
- 3Sút cầu môn5
- 7Sút trượt1
- 10Phạm lỗi14
- 5Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Karmiotissa Pano Polemidion
[4]Anorthosis Famagusta FC
[1] - 46' Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
Konstantinos Konstantinou
- 58' Danzell Gravenberch
Michal Duris
- 58' Jon Gaztanaga Arrospide
Aboubacar Doumbia
- 63' Rodrigue Casimir Ninga
Dimitrios Christofi
- 74' Tomas Hubocan
Antonio Mico
- 75' Andreas Neophytou
Samir Ben Sallam
- 75' Samuel Mraz
Antonio Cortes Heredia
- 89' Avtandil Ebralidze,Avto
Helder Jose Castro Ferreira
- 90' Mounir El Allouchi
Theodoros Andronikou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Karmiotissa Pano Polemidion[4](Sân nhà) |
Anorthosis Famagusta FC[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 11 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 8 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 |
Karmiotissa Pano Polemidion:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Anorthosis Famagusta FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)