- Cúp bóng đá châu Á
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Utkir YusupovThủ môn
- 25 Abdukodir Khusanov
Hậu vệ
- 15 Umar EshmuradovHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 3 Khozhiakbar AlidzhanovTiền vệ
- 9 Odiljon HamrobekovTiền vệ
- 7 Otabek ShukurovTiền vệ
- 4 Farrukh SayfievTiền vệ
- 20 Khozhimat ErkinovTiền vệ
- 10 Jaloliddin MasharipovTiền vệ
- 11 Oston UrunovTiền đạo
- 12 Abduvakhid NematovThủ môn
- 16 Botir ErgashevThủ môn
- 13 Sherzod NasrulloevHậu vệ
- 2 Mukhammadkodir KhamralievHậu vệ
- 6 Diyor KholmatovTiền vệ
- 22 Abbosbek FayzullayevTiền vệ
- 19 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 18 Abdulla AbdullaevTiền vệ
- 8 Jamshid IskanderovTiền vệ
- 14 Jamshid BoltaboevTiền vệ
- 21 Igor SergeevTiền đạo
- 17 Bobur AbdukhalikovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Ahmad MadaniaThủ môn
- 24 Abdul Rahman WeissHậu vệ
- 2 Aiham OusouHậu vệ
- 13 Thaer KroumaHậu vệ
- 3 Mouaiad Al AjjanHậu vệ
- 25 Mahmoud Al-Aswad
Tiền vệ
- 18 Jalil Juan Jose EliasTiền vệ
- 4 Ezequiel HamTiền vệ
- 12 Ammar RamadanTiền vệ
- 11 Pablo David Sabbag DaccarettTiền đạo
- 21 Ibrahim HesarTiền đạo
- 26 Maksim SarrafThủ môn
- 1 Ibrahim AlmaThủ môn
- 6 Amro JenyatHậu vệ
- 5 Omar MidaniHậu vệ
- 15 Khaled KurdaghliHậu vệ
- 19 Muayad Al KhouliHậu vệ
- 17 Fahd YoussefTiền vệ
- 8 Kamel HmeishehTiền vệ
- 16 Elmar AbrahamTiền vệ
- 20 Antonio YakoubTiền đạo
- 9 Alaa Aldin Yasin DaliTiền đạo
- 7 Omar Maher KharbinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Uzbekistan
[68] VSSyria
[91] - 149Số lần tấn công78
- 54Tấn công nguy hiểm13
- 14Sút bóng7
- 2Sút cầu môn0
- 9Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi11
- 5Phạt góc2
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 593Số lần chuyền bóng322
- 506Chuyền bóng chính xác232
- 13Cướp bóng13
- 0Cứu bóng2