- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Samuel JohnstoneThủ môn
- 17 Nathaniel ClyneHậu vệ
- 16 Joachim AndersenHậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 2 Joel WardHậu vệ
- 26 Chris RichardsTiền vệ
- 8 Jefferson Andres Lerma SolisTiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 9 Jordan AyewTiền đạo
- 22 Odsonne EdouardTiền đạo
- 15 Jeffrey SchluppTiền đạo
- 31 Remi Luke MatthewsThủ môn
- 5 James TomkinsHậu vệ
- 29 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 11 Matheus Franca de OliveiraTiền vệ
- 7 Michael OliseTiền vệ
- 52 David OzohTiền vệ
- 44 Jairo RiedewaldTiền vệ
- 23 Malcolm EbioweiTiền đạo
- 14 Jean-Philippe MatetaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 37' Joel Ward
- 57' Jean-Philippe Mateta 1-0
- 60' Jordan Ayew
- 64' Jefferson Andres Lerma Solis
- 71' Chris Richards
- 75' Jordan Ayew
- 1-176' Mohamed Salah Ghaly(Curtis Jones)
- 77' Roy Hodgson
- 1-290+1' Harvey Elliott(Mohamed Salah Ghaly)
- 90+8' Joachim Andersen
- 90+9' Joseph Gomez
- 90+10' Luis Fernando Diaz Marulanda
- 90+12' Naouirou Mohamed Ahamada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Selhurst Park |
Sức chứa: | 25,486 |
Giờ địa phương: | 09/12 12:30 |
Trọng tài chính: | Andrew Madley |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 84 Conor BradleyHậu vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 53 James McConnellTiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
- 50 Ben Gannon DoakTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Crystal Palace
[14] VSLiverpool
[2] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 67Số lần tấn công142
- 46Tấn công nguy hiểm58
- 8Sút bóng14
- 4Sút cầu môn2
- 4Sút trượt12
- 17Phạm lỗi16
- 6Phạt góc5
- 22Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị6
- 7Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 24%Tỷ lệ giữ bóng76%
- 194Số lần chuyền bóng656
- 23Cướp bóng11
- 0Cứu bóng3
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Crystal Palace
[14]Liverpool
[2] - 46' Odsonne EdouardJean-Philippe Mateta
- 46' Joseph GomezWataru Endo
- 57' Cody Mathes GakpoRyan Jiro Gravenberch
- 57' Ibrahima KonateJarell Quansah
- 68' Jefferson Andres Lerma SolisMichael Olise
- 74' Curtis JonesDominik Szoboszlai
- 74' Harvey ElliottDarwin Gabriel Nunez Ribeiro
- 84' Jeffrey SchluppNaouirou Mohamed Ahamada
- 87' Samuel JohnstoneRemi Luke Matthews
- 90+5' Will HughesDavid Ozoh
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crystal Palace[14](Sân nhà) |
Liverpool[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 2 |
Crystal Palace:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)
Liverpool:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)