- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Oliver ZelenikaThủ môn
- 19 Marko VukcevicHậu vệ
- 26 Luka JelenicHậu vệ
- 28 Luka SkaricicHậu vệ
- 3 Karlo BrucicHậu vệ
- 10 Leon BelcarTiền vệ
- 8 Igor PostonjskiTiền vệ
- 23 Marin PiljTiền vệ
- 17 Dimitar MitrovskiTiền đạo
- 11 Michele SegoTiền đạo
- 9 Domagoj DrozdekTiền đạo
- 12 Josip SilicThủ môn
- 6 Ivan NekicHậu vệ
- 25 Antonio BorsicHậu vệ
- 18 Matija KolaricHậu vệ
- 24 Mario MarinaTiền vệ
- 14 Karlo LusavecTiền vệ
- 20 David MistrafovicTiền vệ
- 16 Noa VugrinecTiền đạo
- 7 Fran BrodicTiền đạo
- 13 Leonard VukTiền đạo
- 27 Karlo PericTiền đạo
- 33 Andrea CaponeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-16' Ramon Mierez(Kristijan Lovric)
- 38' Igor Postonjski 1-1
- 41' Mijo Caktas
- 69' Marin Pilj 2-1
- 76' Andre Duarte
- 84' Oliver Zelenika
- 2-290+2' Slavko Bralic(Kristijan Lovric)
- 90+4' Petar Brlek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 31 Marko MalenicaThủ môn
- 42 Renan Guedes BorgesHậu vệ
- 3 Andre DuarteHậu vệ
- 28 Slavko BralicHậu vệ
- 55 Oleksandr DrambaevHậu vệ
- 6 Darko NejasmicTiền vệ
- 39 Domagoj BukvicTiền vệ
- 20 Marin PrekodravacTiền vệ
- 11 Mijo CaktasTiền vệ
- 44 Kristijan LovricTiền vệ
- 13 Ramon MierezTiền đạo
- 15 Marko BaresicThủ môn
- 17 Sime GrzanHậu vệ
- 35 Luka ZebecHậu vệ
- 5 Styopa MkrtchyanHậu vệ
- 36 Nail OmerovicTiền vệ
- 23 Petar BrlekTiền vệ
- 19 Denys Viktorovych GarmashTiền vệ
- 79 Amer HirosTiền vệ
- 7 Vedran JugovicTiền vệ
- 34 Anton MatkovicTiền vệ
- 24 Filip ZivkovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
NK Varteks Varazdin
[8] VSNK Osijek
[5] - 104Số lần tấn công101
- 63Tấn công nguy hiểm60
- 14Sút bóng8
- 5Sút cầu môn5
- 2Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi17
- 2Phạt góc4
- 19Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
NK Varteks Varazdin
[8]NK Osijek
[5] - 46' Nail OmerovicOleksandr Drambaev
- 46' Karlo BrucicAntonio Borsic
- 46' Leon BelcarFran Brodic
- 46' Sime GrzanDomagoj Bukvic
- 61' Petar BrlekMijo Caktas
- 61' Vedran JugovicDarko Nejasmic
- 64' Domagoj DrozdekMario Marina
- 76' Anton MatkovicRenan Guedes Borges
- 83' Dimitar MitrovskiIvan Nekic
- 90+3' Marin PiljDavid Mistrafovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
NK Varteks Varazdin[8](Sân nhà) |
NK Osijek[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 2 |
NK Varteks Varazdin:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
NK Osijek:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)