- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
14' Papachristodoulou P.
- 0-1
22' Franck Honorat(Tomas Cvancara)
- 0-2
27' Nathan N'Goumou Minpole(Alassane Plea)
- 0-3
32' Tomas Cvancara(Nathan N'Goumou Minpole)
- 0-4
35' Tomas Cvancara(Franck Honorat)
36' Jules Reimerink
-
41' Tomas Cvancara
- 0-5
56' Franck Honorat(Florian Neuhaus)
- 0-6
77' Robin Hack(Grant Leon Ranos)
- 0-7
89' Grant Leon Ranos
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Tus Bersenbruck
VSMonchengladbach
[10] - 86Số lần tấn công109
- 54Tấn công nguy hiểm71
- 6Sút bóng21
- 0Sút cầu môn10
- 4Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi8
- 4Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị6
- 2Thẻ vàng1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Tus Bersenbruck
Monchengladbach
[10] - 46' Manneh S.
Muller D.
- 46' Muric E.
Claushallmann N.
- 46' Florian Neuhaus
Ko Itakura
- 61' Luhrmann M.
Meyer N.
- 70' Waldow M.
Aloi S.
- 72' Fabio Chiarodia
Marvin Friedrich
- 72' Tony Jantschke
Nathan N'Goumou Minpole
- 72' Robin Hack
Tomas Cvancara
- 73' Grant Leon Ranos
Franck Honorat
- 73' Hedemann L.
Eiter N.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tus Bersenbruck(Sân nhà) |
Monchengladbach[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tus Bersenbruck:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 1 trận(12.5%)
Monchengladbach:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)