- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
2' Mattias Svanberg
- 0-1
8' Lukas Nmecha
- 0-2
9' Jonas Older Wind
39' Stahl M.
- 0-3
54' Tiago Barreiros de Melo Tomas(Vaclav Cerny)
- 0-4
57' Yannick Gerhardt(Tiago Barreiros de Melo Tomas)
-
76' Jonas Older Wind
- 0-5
79' Bote Nzuzi Baku(Tiago Barreiros de Melo Tomas)
81' Bruck D.
- 0-6
89' Tiago Barreiros de Melo Tomas(Jonas Older Wind)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
TUS Makkabi Berlin
VSVfL Wolfsburg
[8] - 48Số lần tấn công70
- 39Tấn công nguy hiểm91
- 3Sút bóng13
- 1Sút cầu môn12
- 2Sút trượt1
- 14Phạm lỗi13
- 1Phạt góc8
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
TUS Makkabi Berlin
VfL Wolfsburg
[8] - 43' Tiago Barreiros de Melo Tomas
Lukas Nmecha
- 46' Maximilian Arnold
Mattias Svanberg
- 59' Petnga B.
Barry K.
- 59' Tokgoz S.
Cheung L.
- 59' Ozcin C.
Guilherme H.
- 60' Patrick Wimmer
Jakub Kaminski
- 60' Bote Nzuzi Baku
Vaclav Cerny
- 69' Nicolas Cozza
Rogerio Oliveira da Silva
- 83' Conteh K.
Soltanpour K.
- 83' Stahl M.
Sandhowe L.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TUS Makkabi Berlin(Sân nhà) |
VfL Wolfsburg[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
TUS Makkabi Berlin:Trong 8 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
VfL Wolfsburg:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)