- Concacaf Gold Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12Raiko ArozarenaThủ môn
- 4CavafeHậu vệ
- 2Modesto MendezHậu vệ
- 6Yosel PiedraHậu vệ
- 13Jorge CorralesHậu vệ
- 15Yunior PerezTiền vệ
- 10Arichel HernandezTiền vệ
- 23Luis ParadelaTiền vệ
- 18Yasniel MatosTiền vệ
- 7Willian Pozo-VentaTiền vệ
- 9Maykel ReyesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-113' Matthias Phaeton(Steve Solvet)
- 0-241' Ange-Freddy Plumain(Jordan Leborgne)
- 0-343' Matthias Phaeton(Thierry Ambrose)
- 0-450' Anthony Baron
- 62' Meddy Lina
- 62' Cavafe
- 62' Aricheell Hernandez 1-4
- 86' Mickael Alphonse
- 88' Aldair Ruiz
- 90' Eduardo Hernandez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23Davy RouyardThủ môn
- 2Mickael AlphonseHậu vệ
- 19Meddy LinaHậu vệ
- 13Cedric AvinelHậu vệ
- 17Anthony BaronHậu vệ
- 18Steve SolvetTiền vệ
- 3Andrew GravillonTiền vệ
- 11Jordan TellTiền vệ
- 15Jordan LeborgneTiền vệ
- 10Matthias PhaetonTiền vệ
- 9Thierry AmbroseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cuba
[D4] VSGuadeloupe
[D3] - 93Số lần tấn công66
- 34Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng17
- 2Sút cầu môn8
- 8Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn4
- 16Phạm lỗi12
- 5Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 410Số lần chuyền bóng316
- 356Chuyền bóng chính xác260
- 7Cướp bóng13
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Cuba
[D4]Guadeloupe
[D3] - 27' Ange-Freddy PlumainJordan Tell
- 46' Willian Pozo VentaEduardo Hernandez
- 46' Yasniel MatosDaniel Diaz
- 58' Nathanael SaintiniCedric Avinel
- 58' Johan RotsenAndrew Gravillon
- 67' Maikel ReyesAldair Ruiz
- 70' Luther ArchimedeThierry Ambrose
- 70' Steven DavidasMatthias Phaeton
- 72' Aricheell HernandezDaniel Alejandro Morejon Rodriguez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cuba[D4](Sân nhà) |
Guadeloupe[D3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cuba:Trong 15 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 1 trận(16.67%)
Guadeloupe:Trong 17 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)