- Giải League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Max Stryjek
Thủ môn
- 2 Jack Grimmer
Hậu vệ
- 17 Joseph David Low
Hậu vệ
- 6 Ryan Tafazolli
Hậu vệ
- 10 Luke Leahy
Hậu vệ
- 19 Freddie PottsTiền vệ
- 4 Josh Scowen
Tiền vệ
- 12 Garath McClearyTiền vệ
- 20 Dale TaylorTiền vệ
- 23 Kieran SadlierTiền vệ
- 9 Sam Vokes
Tiền đạo
- 5 Chris Forino-JosephHậu vệ
- 16 Richard KeoghHậu vệ
- 44 Kane Vincent YoungHậu vệ
- 35 Christie WardTiền vệ
- 7 David Wheeler
Tiền vệ
- 22 Killian PhillipsTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Joseph David Low
29' Ryan Tafazolli(Luke Leahy) 1-0
39' Sam Vokes
62' Josh Scowen
78' Sam Vokes(Ryan Tafazolli) 2-0
80' Luke Leahy 3-0
88' David Wheeler
90' Ryan Tafazolli
90+1' Max Stryjek
- 3-1
90+1' Chris Martin(Harvey Vale)
-
90+1' Chris Martin
- 3-2
90+8' Chris Martin(Harvey Vale)
-
90+8' John Marquis
90+8' Jack Grimmer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 33 Matthew CoxThủ môn
- 4 Joshua GrantHậu vệ
- 17 Connor TaylorHậu vệ
- 25 Tristan CramaHậu vệ
- 11 Luke ThomasTiền vệ
- 15 Ryan WoodsTiền vệ
- 6 Sam FinleyTiền vệ
- 19 Harvey ValeTiền vệ
- 21 Antony EvansTiền vệ
- 18 Chris Martin
Tiền đạo
- 10 Aaron CollinsTiền đạo
- 28 James GibbonsHậu vệ
- 30 Luca HooleTiền vệ
- 23 Luke McCormickTiền vệ
- 8 Grant WardTiền vệ
- 20 Jevani BrownTiền đạo
- 9 John Marquis
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Wycombe Wanderers
[19] VSBristol Rovers
[9] - 97Số lần tấn công128
- 48Tấn công nguy hiểm87
- 11Sút bóng10
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi7
- 6Phạt góc6
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 6Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Wycombe Wanderers
[19]Bristol Rovers
[9] - 55' Jevani Brown
Aaron Collins
- 55' Grant Ward
Ryan Woods
- 72' Kieran Sadlier
Chris Forino-Joseph
- 72' Garath McCleary
David Wheeler
- 72' Dale Taylor
Kane Vincent Young
- 76' Luca Hoole
Joshua Grant
- 84' Sam Vokes
Killian Phillips
- 90+2' Freddie Potts
Richard Keogh
- 90+2' John Marquis
Sam Finley
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wycombe Wanderers[19](Sân nhà) |
Bristol Rovers[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 3 |
Wycombe Wanderers:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 5 trận(14.71%)
Bristol Rovers:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 12 trận(31.58%)