- Giải League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 13 Joel Coleman
Thủ môn
- 3 Jack Henry Stewart IredaleHậu vệ
- 18 Eoin ToalHậu vệ
- 2 Gethin Jones
Hậu vệ
- 16 Aaron MorleyTiền vệ
- 12 Josh Dacres-CogleyTiền vệ
- 19 Edmond-Paris MaghomaTiền vệ
- 22 Kyle DempseyTiền vệ
- 17 Nathanael OgbetaTiền vệ
- 28 Aaron CollinsTiền đạo
- 10 Dion CharlesTiền đạo
- 26 Zachary AshworthHậu vệ
- 20 Calvin RamsayHậu vệ
- 21 Caleb TaylorHậu vệ
- 8 Joshua SheehanTiền vệ
- 9 Jon Dadi Bodvarsson
Tiền đạo
- 14 Victor AdeboyejoTiền đạo
- 7 Carlos Mendes GomesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Gethin Jones(Nathanael Ogbeta) 1-0
-
90+1' Matt Butcher
90+1' Jon Dadi Bodvarsson(Kyle Dempsey) 2-0
90+7' Joel Coleman
- 2-1
90+8' Luke Leahy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Max StryjekThủ môn
- 26 Jason McCarthyHậu vệ
- 17 Joseph David LowHậu vệ
- 6 Ryan TafazolliHậu vệ
- 10 Luke Leahy
Hậu vệ
- 8 Matt Butcher
Tiền vệ
- 19 Freddie PottsTiền vệ
- 11 Chem CampbellTiền vệ
- 20 Dale TaylorTiền vệ
- 23 Kieran SadlierTiền vệ
- 30 Beryly LubalaTiền đạo
- 25 Franco RavizzoliThủ môn
- 16 Saxon EarleyHậu vệ
- 22 Nigel LonwijkHậu vệ
- 7 David WheelerTiền vệ
- 24 Richard KoneTiền đạo
- 9 Sam VokesTiền đạo
- 12 Garath McClearyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bolton Wanderers
[3] VSWycombe Wanderers
[15] - 94Số lần tấn công108
- 41Tấn công nguy hiểm38
- 8Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 1Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi16
- 6Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Bolton Wanderers
[3]Wycombe Wanderers
[15] - 57' Garath McCleary
Kieran Sadlier
- 57' Sam Vokes
Beryly Lubala
- 58' Dion Charles
Victor Adeboyejo
- 65' Aaron Collins
Jon Dadi Bodvarsson
- 66' Nathanael Ogbeta
Zachary Ashworth
- 70' Nigel Lonwijk
Jason McCarthy
- 71' David Wheeler
Chem Campbell
- 83' Richard Kone
Dale Taylor
- 87' Josh Dacres-Cogley
Caleb Taylor
- 88' Edmond-Paris Maghoma
Carlos Mendes Gomes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bolton Wanderers[3](Sân nhà) |
Wycombe Wanderers[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 0 |
Bolton Wanderers:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Wycombe Wanderers:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)