- Giải League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Lukas JensenThủ môn
- 25 Alex MitchellHậu vệ
- 15 Paudie O’Connor
Hậu vệ
- 23 Sean Roughan
Hậu vệ
- 2 Lasse SorensenTiền vệ
- 28 Jack MoylanTiền vệ
- 6 Ethan Erhahon
Tiền vệ
- 14 Daniel MandroiuTiền vệ
- 7 Recco Hackett Fairchild
Tiền vệ
- 27 Jovon Makama
Tiền đạo
- 9 Joe Taylor
Tiền đạo
- 40 Isaac AllanThủ môn
- 22 Timothy EyomaHậu vệ
- 5 Adam JacksonHậu vệ
- 10 Teddy BishopTiền vệ
- 16 Jack BurroughsTiền vệ
- 17 Dylan DuffyTiền vệ
- 34 Freddie DraperTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Paudie O’Connor(Daniel Mandroiu) 1-0
19' Joe Taylor(Lasse Sorensen) 2-0
23' Joe Taylor 3-0
45+4' Ethan Erhahon
55' Joe Taylor(Lasse Sorensen) 4-0
65' Jovon Makama
-
71' Antony Evans
71' Sean Roughan
76' Ethan Erhahon
81' Recco Hackett Fairchild(Sean Roughan) 5-0
-
85' Brandon Aguilera
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 31 Jed WardThủ môn
- 25 Tristan CramaHậu vệ
- 17 Connor TaylorHậu vệ
- 26 Elkan BaggottHậu vệ
- 7 Scott SinclairTiền vệ
- 6 Sam FinleyTiền vệ
- 22 Kamil ContehTiền vệ
- 19 Harvey ValeTiền vệ
- 21 Antony Evans
Tiền vệ
- 20 Jevani BrownTiền vệ
- 18 Chris MartinTiền đạo
- 35 Matt HallThủ môn
- 2 James ConnollyHậu vệ
- 30 Luca HooleHậu vệ
- 10 Brandon Aguilera
Tiền vệ
- 34 Jerry LawrenceTiền vệ
- 45 Harry VaughanTiền vệ
- 9 John MarquisTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lincoln City
[9] VSBristol Rovers
[11] - 78Số lần tấn công122
- 45Tấn công nguy hiểm54
- 18Sút bóng16
- 7Sút cầu môn6
- 7Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi13
- 8Phạt góc4
- 4Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Lincoln City
[9]Bristol Rovers
[11] - 28' James Connolly
Tristan Crama
- 28' Luca Hoole
Jevani Brown
- 62' John Marquis
Harvey Vale
- 62' Brandon Aguilera
Sam Finley
- 69' Joe Taylor
Freddie Draper
- 80' Harry Vaughan
Scott Sinclair
- 82' Jovon Makama
Adam Jackson
- 82' Recco Hackett Fairchild
Dylan Duffy
- 82' Jack Moylan
Teddy Bishop
- 85' Lasse Sorensen
Timothy Eyoma
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lincoln City[9](Sân nhà) |
Bristol Rovers[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 10 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 4 |
Lincoln City:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Bristol Rovers:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 12 trận(27.91%)