- Giải League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marko MarosiThủ môn
- 5 Morgan FeeneyHậu vệ
- 33 Tom Flanagan
Hậu vệ
- 3 Malvind BenningHậu vệ
- 22 Cheyenne DunkleyHậu vệ
- 7 Carl Winchester
Tiền vệ
- 14 Taylor PerryTiền vệ
- 20 Tom BaylissTiền vệ
- 26 Jordan Mark Edward James ShipleyTiền vệ
- 18 Tom BloxhamTiền vệ
- 11 Daniel UdohTiền đạo
- 13 Harry BurgoyneThủ môn
- 4 Joseph AndersonHậu vệ
- 6 Jason SrahaHậu vệ
- 17 Elliott BennettTiền vệ
- 19 Jack PriceTiền vệ
- 21 Aiden O‘BrienTiền đạo
- 9 Ryan BowmanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

67' Tom Flanagan
70' Carl Winchester
- 0-1
83' Luke Leahy(Freddie Potts)
- 0-2
90+1' Richard Kone(Garath McCleary)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Franco RavizzoliThủ môn
- 17 Joseph David LowHậu vệ
- 5 Chris Forino-JosephHậu vệ
- 10 Luke Leahy
Hậu vệ
- 26 Jason McCarthyHậu vệ
- 12 Garath McClearyTiền vệ
- 4 Josh ScowenTiền vệ
- 20 Dale TaylorTiền vệ
- 19 Freddie PottsTiền vệ
- 28 Gideon KoduaTiền vệ
- 9 Sam VokesTiền đạo
- 29 Nathan SheppardThủ môn
- 22 Nigel LonwijkHậu vệ
- 6 Ryan TafazolliHậu vệ
- 23 Kieran SadlierTiền vệ
- 8 Matt ButcherTiền vệ
- 7 David WheelerTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Shrewsbury Town
[18] VSWycombe Wanderers
[14] - 86Số lần tấn công113
- 23Tấn công nguy hiểm41
- 5Sút bóng8
- 1Sút cầu môn3
- 1Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi6
- 4Phạt góc4
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shrewsbury Town[18](Sân nhà) |
Wycombe Wanderers[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 0 |
Shrewsbury Town:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 4 trận(11.43%)
Wycombe Wanderers:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 5 trận(13.89%)