- Giải League One
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Lukas JensenThủ môn
- 25 Alex MitchellHậu vệ
- 15 Paudie O’ConnorHậu vệ
- 5 Adam JacksonHậu vệ
- 2 Lasse SorensenTiền vệ
- 18 Ben House
Tiền vệ
- 6 Ethan Erhahon
Tiền vệ
- 14 Daniel Mandroiu
Tiền vệ
- 23 Sean RoughanTiền vệ
- 34 Freddie DraperTiền đạo
- 9 Joe Taylor
Tiền đạo
- 12 Jordan Ian WrightThủ môn
- 22 Timothy EyomaHậu vệ
- 16 Jack BurroughsTiền vệ
- 17 Dylan DuffyTiền vệ
- 28 Jack MoylanTiền vệ
- 27 Jovon MakamaTiền đạo
- 19 Tyler WalkerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
37' Ryley Towler
-
39' Myles Peart-Harris
39' Ben House
42' Joe Taylor
52' Daniel Mandroiu
-
57' Tom Lowery
-
70' Owen Moxon
-
76' Jack Sparkes
- 0-1
81' Myles Peart-Harris(Patrick Lane)
-
90+4' Kusini Yengi
90+7' Ethan Erhahon
-
90+9' Christian Saydee
- 0-2
90+12' Patrick Lane
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 William James NorrisThủ môn
- 17 Joe RaffertyHậu vệ
- 18 Conor Glynn ShaughnessyHậu vệ
- 4 Ryley Towler
Hậu vệ
- 21 Jack Sparkes
Hậu vệ
- 26 Tom Lowery
Tiền vệ
- 28 Faustino Adebola Rasheed Anjorin, Tino AnjorinTiền vệ
- 49 Callum LangTiền vệ
- 44 Myles Peart-Harris
Tiền vệ
- 32 Patrick Lane
Tiền vệ
- 9 Colby BishopTiền đạo
- 13 Matt MaceyThủ môn
- 6 Connor OgilvieHậu vệ
- 23 Owen Moxon
Tiền vệ
- 24 Terry DevlinTiền vệ
- 15 Christian Saydee
Tiền đạo
- 19 Kusini Yengi
Tiền đạo
- 25 Abu KamaraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lincoln City
[6] VSPortsmouth
[1] - 76Số lần tấn công106
- 41Tấn công nguy hiểm49
- 12Sút bóng11
- 2Sút cầu môn6
- 6Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi14
- 6Phạt góc4
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng7
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Lincoln City
[6]Portsmouth
[1] - 56' Freddie Draper
Jovon Makama
- 56' Adam Jackson
Dylan Duffy
- 59' Owen Moxon
Tom Lowery
- 65' Abu Kamara
Faustino Adebola Rasheed Anjorin, Tino Anjorin
- 66' Kusini Yengi
Callum Lang
- 66' Christian Saydee
Colby Bishop
- 79' Alex Mitchell
Tyler Walker
- 86' Ben House
Jack Moylan
- 89' Terry Devlin
Myles Peart-Harris
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lincoln City[6](Sân nhà) |
Portsmouth[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 3 | 11 | 10 | Tổng số bàn thắng | 8 | 7 | 11 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 4 | 3 |
Lincoln City:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Portsmouth:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)