- League Two - Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Jack BycroftThủ môn
- 24 Conor McCarthy
Hậu vệ
- 40 Harley HuntHậu vệ
- 5 Frazer Blake-TraceyHậu vệ
- 33 Joel McGregorTiền vệ
- 16 Jake CainTiền vệ
- 59 Nnamdi OfoborhTiền vệ
- 15 Sean McGurkTiền vệ
- 17 Tiền vệ
- 9 Paul GlatzelTiền đạo
- 32 Charlie Austin
Tiền đạo
- 47 Redman EvansThủ môn
- 22 Udoka Godwin-MalifeHậu vệ
- 20 Dawson DevoyTiền vệ
- 35 Jaxon BrownTiền vệ
- 29 Ricky AguairTiền vệ
- 23 Aaron DrinanTiền đạo
- 7 Zak ElbouzediTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Charlie Austin(Sean McGurk) 1-0
- 1-1
15' Joe Adams(Cameron Smith)
- 1-2
21' Fairclough A.(Charlie Brown)
35' Charlie Austin(Frazer Blake-Tracy) 2-2
46' Conor McCarthy
74' William Kokolo(Dawson Devoy) 3-2
- 3-3
86' Cameron Smith
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Adam SmithThủ môn
- 2 Donald Alistair LoveHậu vệ
- 22 Kayden HarrackHậu vệ
- 28 Oscar ThrelkeldHậu vệ
- 3 David TutondaHậu vệ
- 20 Charlie BrownTiền vệ
- 38 Nelson KhumbeniTiền vệ
- 8 Joe AdamsTiền vệ
- 40 Adam FaircloughTiền vệ
- 17 Cameron Smith
Tiền vệ
- 19 Gwion EdwardsTiền đạo
- 30 Archie MairThủ môn
- 12 Joel SeniorHậu vệ
- 5 Farrend RawsonHậu vệ
- 16 Jacob DavenportTiền vệ
- 24 Cameron RooneyTiền vệ
- 6 Yann Songo‘oTiền vệ
- 11 Julian LarssonTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Swindon
[19]Morecambe
[16] - 58' Julian Larsson
Fairclough A.
- 62' Joel McGregor
Zak Elbouzedi
- 62' Hunt H.
Udoka Godwin-Malife
- 63' Sean McGurk
Dawson Devoy
- 67' Yann Songo'o
Nelson Khumbeni
- 68' Jack Bycroft
Evans R.
- 71' Paul Glatzel
Aaron Drinan
- 80' Cameron Rooney
Joe Adams
- 80' Jacob Davenport
Oscar Threlkeld
- 81' Farrend Rawson
David Tutonda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Swindon[19](Sân nhà) |
Morecambe[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 13 | 11 | Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 11 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 4 | 1 |
Swindon:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 6 trận(16.67%)
Morecambe:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 48 trận,đuổi kịp 11 trận(22.92%)