- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Gaetan Coucke
Thủ môn
- 5 Sandy WalshHậu vệ
- 27 David Bates
Hậu vệ
- 22 Elias CobbautHậu vệ
- 23 Daam Foulon
Hậu vệ
- 8 Mory KonateTiền vệ
- 30 Jordi VanlerbergheTiền vệ
- 7 Geoffrey HairemansTiền vệ
- 16 Rob SchoofsTiền vệ
- 19 Kerim MrabtiTiền vệ
- 70 Norman BassetteTiền đạo
- 15 Yannick ThoelenThủ môn
- 34 Ngal Ayel MukauTiền vệ
- 35 Bilal BafdiliTiền vệ
- 6 Jannes Van HeckeTiền vệ
- 77 Patrick PfluckeTiền đạo
- 20 Lion LauberbachTiền đạo
- 10 Yonas MaledeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Daam Foulon
-
51' Philip Zinckernagel
-
76' Maxim de Cuyper
-
77' Hans Vanaken
77' David Bates
84' Gaetan Coucke
-
87' Raphael Onyedika Nwadike
-
90+3' Brandon Mechele
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Simon MignoletThủ môn
- 17 Tajon BuchananHậu vệ
- 58 Jorne SpileersHậu vệ
- 44 Brandon Mechele
Hậu vệ
- 55 Maxim de Cuyper
Hậu vệ
- 27 Casper NielsenTiền vệ
- 10 Hugo VetlesenTiền vệ
- 77 Philip Zinckernagel
Tiền vệ
- 20 Hans Vanaken
Tiền vệ
- 9 Ferran Jutgla BlanchTiền vệ
- 99 Igor Thiago Nascimento RodriguesTiền đạo
- 33 Nick ShintonThủ môn
- 29 Nordin JackersThủ môn
- 6 Denis OdoiHậu vệ
- 14 Bjorn MeijerHậu vệ
- 15 Raphael Onyedika Nwadike
Tiền vệ
- 39 Eder Fabian Alvarez BalantaTiền vệ
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 8 Michal SkorasTiền đạo
- 11 Victor BarberaTiền đạo
- 32 Antonio NusaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
KV Mechelen
[10] VSClub Brugge
[5] - 89Số lần tấn công116
- 40Tấn công nguy hiểm69
- 9Sút bóng13
- 4Sút cầu môn2
- 5Sút trượt11
- 11Phạm lỗi9
- 2Phạt góc9
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng5
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 346Số lần chuyền bóng432
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KV Mechelen[10](Sân nhà) |
Club Brugge[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 |
KV Mechelen:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)
Club Brugge:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)