- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 40 Ilya VakhaniaHậu vệ
- 3 Oumar SakoHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 28 Evgeni ChernovHậu vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 15 Danil GlebovTiền vệ
- 88 Kiril SchetininTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos SantosTiền đạo
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
- 9 Mohammad MohebiTiền đạo
- 1 Nikita MedvedevThủ môn
- 78 Mikhail CulayaThủ môn
- 44 Ilya KirschHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 87 Andrey LangovichHậu vệ
- 62 Ivan KomarovTiền vệ
- 8 Alexey MironovTiền vệ
- 51 Aleksey KoltakovTiền vệ
- 73 Imran AznaurovTiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 53 Kirill MoiseevTiền vệ
- 91 Anton ShamoninTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 25' Mohammad Mohebi(Kiril Schetinin) 1-0
- 30' Aleksandr Chernikov
- 35' Khoren Bairamyan
- 40' Vitor Tormena
- 42' Olakunle Olusegun
- 44' Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina
- 49' Olakunle Olusegun
- 51' Kiril Schetinin
- 59' Oumar Sako
- 61' Evgeni Chernov
- 62' Mohammad Mohebi(Khoren Bairamyan) 2-0
- 2-166' Jhon Cordoba(Mihajlo Banjac)
- 76' Maksim Osipenko
- 90+2' Lucas Olaza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 39 Matvei SafonovThủ môn
- 3 Vitor TormenaHậu vệ
- 4 Junior Osmar Ignacio Alonso MujicaHậu vệ
- 15 Lucas OlazaHậu vệ
- 82 Sergey VolkovTiền vệ
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de PinaTiền vệ
- 53 Aleksandr ChernikovTiền vệ
- 7 Joao Victor Santos SaTiền vệ
- 40 Olakunle OlusegunTiền đạo
- 9 Jhon CordobaTiền đạo
- 11 Joao Pedro Fortes BachiessaTiền đạo
- 1 Stanislav AgkatsevThủ môn
- 73 Mikhail ShtepaThủ môn
- 33 Georgiy HarutyunyanHậu vệ
- 31 Kaio Fernando da Silva PantaleaoHậu vệ
- 23 Aleksandr EktovHậu vệ
- 5 Kevin Duvan Castano GilTiền vệ
- 88 Nikita KrivtsovTiền vệ
- 14 Mihajlo BanjacTiền vệ
- 20 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 90 Moses David CobnanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FK Rostov
[10] VSKrasnodar FK
[1] - 64Số lần tấn công65
- 44Tấn công nguy hiểm29
- 17Sút bóng10
- 7Sút cầu môn2
- 10Sút trượt3
- 0Cú sút bị chặn5
- 18Phạm lỗi13
- 1Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp20
- 2Việt vị1
- 5Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FK Rostov
[10]Krasnodar FK
[1] - 46' Mihajlo BanjacKevin Lenini Goncalves Pereira de Pina
- 58' Ronaldo Cesar Soares dos SantosIvan Komarov
- 58' Ilya VakhaniaAndrey Langovich
- 79' Khoren BairamyanAlexey Mironov
- 83' Nikita KrivtsovJoao Pedro Fortes Bachiessa
- 83' Moses David CobnanAleksandr Chernikov
- 83' Kady Luri Borges MalinowskiJoao Victor Santos Sa
- 90+3' Kiril SchetininViktor Melekhin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Rostov[10](Sân nhà) |
Krasnodar FK[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
FK Rostov:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)
Krasnodar FK:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)