- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ivan LomaevThủ môn
- 15 Nikolay RasskazovHậu vệ
- 95 Ilya GaponovHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 5 Yuri GorshkovHậu vệ
- 32 Franco OrozcoTiền vệ
- 22 Fernando Peixoto CostanzaTiền vệ
- 8 Maksim VityugovTiền vệ
- 14 Nikita SaltykovTiền vệ
- 20 Amar RahmanovicTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 61 Danil BeltyukovThủ môn
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 30 Artem SokolovTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 17 Egor KarpitskyTiền vệ
- 92 Pavel PopovTiền đạo
- 10 Benjamin Antonio Garreín Antonio GarreTiền đạo
- 77 Vladimir SychevoyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 17' Kady Luri Borges Malinowski
- 26' Franco Orozco
- 45' Sergey Volkov
- 64' Sergey Volkov
- 68' Nikita Saltykov
- 72' Aleksandr Ektov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Matvei SafonovThủ môn
- 82 Sergey VolkovHậu vệ
- 3 Vitor TormenaHậu vệ
- 4 Junior Osmar Ignacio Alonso MujicaHậu vệ
- 15 Lucas OlazaHậu vệ
- 5 Kevin Duvan Castano GilTiền vệ
- 53 Aleksandr ChernikovTiền vệ
- 20 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 10 Eduard SpertsyanTiền vệ
- 7 Joao Victor Santos SaTiền vệ
- 9 Jhon CordobaTiền đạo
- 34 Daniil GolikovThủ môn
- 1 Stanislav AgkatsevThủ môn
- 33 Georgiy HarutyunyanHậu vệ
- 31 Kaio Fernando da Silva PantaleaoHậu vệ
- 23 Aleksandr EktovHậu vệ
- 14 Mihajlo BanjacTiền vệ
- 88 Nikita KrivtsovTiền vệ
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de PinaTiền vệ
- 90 Moses David CobnanTiền đạo
- 11 Joao Pedro Fortes BachiessaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Krylya Sovetov Samara
[6] VSKrasnodar FK
[2] - 70Số lần tấn công81
- 36Tấn công nguy hiểm35
- 10Sút bóng7
- 7Sút cầu môn1
- 2Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi9
- 2Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Krylya Sovetov Samara
[6]Krasnodar FK
[2] - 61' Nikita KrivtsovKevin Duvan Castano Gil
- 72' Joao Pedro Fortes BachiessaJoao Victor Santos Sa
- 72' Aleksandr EktovKady Luri Borges Malinowski
- 75' Vladislav ShitovKirill Pechenin
- 75' Maksim VityugovSergey Babkin
- 83' Franco OrozcoBenjamin Antonio Garreín Antonio Garre
- 90+1' Nikita SaltykovPavel Popov
- 90+3' Kaio Fernando da Silva PantaleaoEduard Spertsyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Krylya Sovetov Samara[6](Sân nhà) |
Krasnodar FK[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 0 |
Krylya Sovetov Samara:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
Krasnodar FK:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)