- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marcos Martinez ArandaThủ môn
- 16 Ivan Calero RuizHậu vệ
- 4 Pedro Alcala GuiradoHậu vệ
- 14 Jose Manuel Fontan MondragonHậu vệ
- 20 Jairo Izquierdo GonzalezHậu vệ
- 8 Jose Luis Munoz LeonTiền vệ
- 18 Damian MustoTiền vệ
- 10 Hector HevelTiền vệ
- 21 Isak JanssonTiền vệ
- 12 Juan Jose Narvaez SolarteTiền vệ
- 11 Juan Carlos Real Ruiz
Tiền đạo
- 48 Thủ môn
- 13 Raul Lizoain CruzThủ môn
- 5 Gonzalo Cacicedo VerduHậu vệ
- 32 Jony AlamoTiền vệ
- 39 Diego de PedroTiền vệ
- 7 David Ferreiro QuirogaTiền vệ
- 47 Juan Carlos SabaterTiền vệ
- 17 Mikel Rico MorenoTiền vệ
- 19 Umaro EmbaloTiền đạo
- 35 Iván Ayllon DescalzoTiền đạo
- 29 Lautaro de Leon BillarTiền đạo
- 9 Alfredo Ortuno MartinezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
43' Pablo Insua Blanco
65' Juan Carlos Real Ruiz
79' Juan Carlos Real Ruiz(Hector Hevel) 1-0
-
90+5' Haissem Hassan
-
90+6' Carlos Roberto Izquierdoz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Ruben YanezThủ môn
- 4 Pablo Insua Blanco
Hậu vệ
- 24 Carlos Roberto Izquierdoz
Hậu vệ
- 22 Roberto Suarez Pier, RoberHậu vệ
- 2 Guillermo RosasTiền vệ
- 10 Ignacio Mendez Navia FernandezTiền vệ
- 15 Roque Mesa QuevedoTiền vệ
- 7 Gaspar CamposTiền vệ
- 3 Jose Angel Valdes Diaz,CoteTiền vệ
- 23 Uros DurdevicTiền đạo
- 19 Juan Ferney Otero TovarTiền đạo
- 13 Christian SanchezThủ môn
- 25 Alexandru Stefan PascanuHậu vệ
- 5 Pablo Garcia CarrascoHậu vệ
- 27 Enol Coto SerranoHậu vệ
- 16 Diego Sanchez PerezHậu vệ
- 8 Fran VillalbaTiền vệ
- 17 Cristian Rivera HernandezTiền vệ
- 20 Jordan Carrillo RodriguezTiền vệ
- 12 Jonathan VaraneTiền vệ
- 31 Esteban LozanoTiền đạo
- 14 Alejandro Ignacio Jeraldino JilTiền đạo
- 21 Haissem Hassan
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Cartagena
[22] VSSporting de Gijon
[2] - 104Số lần tấn công116
- 52Tấn công nguy hiểm45
- 19Sút bóng6
- 10Sút cầu môn1
- 6Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi12
- 6Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 1Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
FC Cartagena
[22]Sporting de Gijon
[2] - 61' Fran Villalba
Juan Ferney Otero Tovar
- 62' Haissem Hassan
Guillermo Rosas
- 67' Alexandru Stefan Pascanu
Pablo Insua Blanco
- 68' Cristian Rivera Hernandez
Roque Mesa Quevedo
- 72' Juan Jose Narvaez Solarte
Alfredo Ortuno Martinez
- 72' Damian Musto
Mikel Rico Moreno
- 84' Hector Hevel
David Ferreiro Quiroga
- 84' Isak Jansson
Umaro Embalo
- 84' Alejandro Ignacio Jeraldino Jil
Gaspar Campos
- 88' Juan Carlos Real Ruiz
Gonzalo Cacicedo Verdu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Cartagena[22](Sân nhà) |
Sporting de Gijon[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
FC Cartagena:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Sporting de Gijon:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)