- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Donovan LeonThủ môn
- 2 Colin DagbaHậu vệ
- 4 Jubal Rocha Mendes JuniorHậu vệ
- 5 Theo PellenardHậu vệ
- 14 Gideon Mensah
Hậu vệ
- 42 Elisha OwusuTiền vệ
- 97 Rayan Raveleson
Tiền vệ
- 10 Gaetan Perrin
Tiền vệ
- 7 Gauthier Hein
Tiền vệ
- 17 Lassine SinayokoTiền vệ
- 19 Florian AyeTiền đạo
- 40 Theo De PercinThủ môn
- 13 Clement AkpaHậu vệ
- 6 Saad AgouzoulHậu vệ
- 26 Paul JolyHậu vệ
- 18 Assane DiousseTiền vệ
- 45 Ado OnaiwuTiền đạo
- 11 Eros MaddyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Killian Corredor
33' Gauthier Hein(Florian Aye) 1-0
-
51' Wilitty Younoussa
55' Gideon Mensah
-
70' Giovanni Haag
72' Gaetan Perrin(Florian Aye) 2-0
- 2-1
90+5' Killian Corredor(Antoine Valerio)
90+5' Rayan Raveleson(Gauthier Hein) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 16 Lionel MpasiThủ môn
- 14 Bradley DangerHậu vệ
- 15 Serge Raux YaoHậu vệ
- 21 Joris ChougraniHậu vệ
- 6 Ahmad Toure Ngouyamsa NounchilTiền vệ
- 7 Wilitty Younoussa
Tiền vệ
- 24 Giovanni Haag
Tiền vệ
- 10 Waniss TaibiTiền vệ
- 28 Abdel Hakim AbdallahTiền vệ
- 12 Killian Corredor
Tiền đạo
- 17 Andreas HountondjiTiền đạo
- 1 Sebastien CiboisThủ môn
- 5 Kevin BomaHậu vệ
- 19 Lucas BuadesHậu vệ
- 3 Raphael LipinskiHậu vệ
- 8 Lorenzo RajotTiền vệ
- 18 Antoine ValerioTiền vệ
- 22 Tairyk ArconteTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Auxerre
[3]Rodez AF
[4] - 46' Jubal Rocha Mendes Junior
Saad Agouzoul
- 66' Lorenzo Rajot
Wilitty Younoussa
- 66' Colin Dagba
Paul Joly
- 66' Lassine Sinayoko
Ado Onaiwu
- 79' Tairyk Arconte
Andreas Hountondji
- 79' Antoine Valerio
Giovanni Haag
- 79' Lucas Buades
Waniss Taibi
- 85' Raphael Lipinski
Abdel Hakim Abdallah
- 88' Gaetan Perrin
Eros Maddy
- 88' Florian Aye
Assane Diousse
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Auxerre[3](Sân nhà) |
Rodez AF[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Auxerre:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Rodez AF:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)