- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 18 Julian KrahlThủ môn
- 33 Jan ElvediHậu vệ
- 5 Kevin KrausHậu vệ
- 14 Nikola SoldoHậu vệ
- 8 Jean ZimmerTiền vệ
- 2 Boris TomiakTiền vệ
- 20 Tobias RaschlTiền vệ
- 15 Tymoteusz PuchaczTiền vệ
- 7 Marlon RitterTiền vệ
- 29 Richmond TachieTiền đạo
- 13 Terrence BoydTiền đạo
- 1 Andreas LutheThủ môn
- 37 Eric DurmHậu vệ
- 21 Hendrick ZuckTiền vệ
- 16 Julian NiehuesTiền vệ
- 11 Kenny RedondoTiền vệ
- 10 Phillipp KlementTiền vệ
- 27 Lex-Tyger LobingerTiền đạo
- 19 Daniel HanslikTiền đạo
- 17 Aaron OpokuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 13' Simon Asta
- 16' Tobias Raschl
- 0-122' Gideon Jung(Julian Green)
- 41' Nikola Soldo
- 52' Julian Krahl
- 0-254' Julian Green
- 62' Lukas Petkov
- 69' Boris Tomiak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Jonas UrbigThủ môn
- 23 Gideon JungHậu vệ
- 33 Maximilian DietzHậu vệ
- 27 Luca ItterHậu vệ
- 2 Simon AstaTiền vệ
- 22 Robert WagnerTiền vệ
- 37 Julian GreenTiền vệ
- 5 Oussama HaddadiTiền vệ
- 10 Branimir HrgotaTiền vệ
- 30 Armindo SiebTiền đạo
- 19 Tim LemperleTiền đạo
- 1 Andreas LindeThủ môn
- 4 Damian MichalskiHậu vệ
- 15 Ben SchlickeHậu vệ
- 3 Oualid MhamdiHậu vệ
- 14 Jomaine ConsbruchTiền vệ
- 16 Lukas PetkovTiền vệ
- 13 Orestis KiomourtzoglouTiền vệ
- 7 Dennis SrbenyTiền đạo
- 11 Dickson AbiamaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Kaiserslautern
[6] VSGreuther Furth
[11] - 115Số lần tấn công77
- 58Tấn công nguy hiểm29
- 18Sút bóng13
- 2Sút cầu môn6
- 16Sút trượt7
- 8Phạm lỗi13
- 9Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 514Số lần chuyền bóng362
- 432Chuyền bóng chính xác286
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Kaiserslautern
[6]Greuther Furth
[11] - 32' Oualid MhamdiSimon Asta
- 46' Nikola SoldoAaron Opoku
- 46' Tobias RaschlPhillipp Klement
- 46' Richmond TachieKenny Redondo
- 57' Damian MichalskiLuca Itter
- 78' Marlon RitterJulian Niehues
- 78' Dennis SrbenyArmindo Sieb
- 78' Dickson AbiamaOualid Mhamdi
- 86' Aaron OpokuDaniel Hanslik
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Kaiserslautern[6](Sân nhà) |
Greuther Furth[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
FC Kaiserslautern:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)
Greuther Furth:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)