- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Jonas UrbigThủ môn
- 23 Gideon JungHậu vệ
- 4 Damian MichalskiHậu vệ
- 33 Maximilian DietzHậu vệ
- 2 Simon AstaTiền vệ
- 22 Robert WagnerTiền vệ
- 37 Julian GreenTiền vệ
- 5 Oussama HaddadiTiền vệ
- 10 Branimir HrgotaTiền vệ
- 19 Tim LemperleTiền đạo
- 30 Armindo SiebTiền đạo
- 1 Andreas LindeThủ môn
- 18 Marco MeyerhoferHậu vệ
- 21 Kerim CalhanogluHậu vệ
- 3 Oualid MhamdiHậu vệ
- 16 Lukas PetkovTiền vệ
- 14 Jomaine ConsbruchTiền vệ
- 13 Orestis KiomourtzoglouTiền vệ
- 7 Dennis SrbenyTiền đạo
- 11 Dickson AbiamaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 20' Armindo Sieb(Robert Wagner) 1-0
- 43' Aleksandar Vukotic
- 44' Robert Wagner
- 48' Simon Asta
- 54' Marcus Mathisen
- 58' Gideon Jung
- 66' Gino Fechner
- 72' Thijmen Goppel
- 80' Franko Kovacevic
- 84' Branimir Hrgota(Julian Green) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3313
- 16 Florian StritzelThủ môn
- 2 Martin AnghaHậu vệ
- 24 Marcus MathisenHậu vệ
- 26 Aleksandar VukoticHậu vệ
- 9 Thijmen GoppelTiền vệ
- 6 Gino FechnerTiền vệ
- 34 Amar CaticTiền vệ
- 7 Robin HeusserTiền vệ
- 8 Nick BatznerTiền đạo
- 18 Ivan PrtajinTiền đạo
- 20 Lee Hyun JuTiền đạo
- 1 Arthur LyskaThủ môn
- 4 Sascha MockenhauptHậu vệ
- 27 Nico RiebleHậu vệ
- 29 Lasse GuntherHậu vệ
- 19 Bjarke JacobsenTiền vệ
- 21 Julius KadeTiền vệ
- 33 John IredaleTiền đạo
- 14 Franko KovacevicTiền đạo
- 10 Antonio JonjicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Greuther Furth
[7] VSSV Wehen Wiesbaden
[8] - 141Số lần tấn công79
- 61Tấn công nguy hiểm25
- 23Sút bóng14
- 7Sút cầu môn6
- 16Sút trượt8
- 7Phạm lỗi18
- 7Phạt góc6
- 20Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng5
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 495Số lần chuyền bóng359
- 416Chuyền bóng chính xác269
- 6Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Greuther Furth
[7]SV Wehen Wiesbaden
[8] - 63' John IredaleNick Batzner
- 63' Franko KovacevicLee Hyun Ju
- 69' Bjarke JacobsenGino Fechner
- 70' Lasse GuntherAmar Catic
- 72' Armindo SiebDickson Abiama
- 79' Robert WagnerJomaine Consbruch
- 85' Antonio JonjicRobin Heusser
- 88' Tim LemperleLukas Petkov
- 88' Simon AstaMarco Meyerhofer
- 88' Branimir HrgotaDennis Srbeny
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Greuther Furth[7](Sân nhà) |
SV Wehen Wiesbaden[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
Greuther Furth:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
SV Wehen Wiesbaden:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 5 trận(38.46%)