- VĐQG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 23 Omar TraoreHậu vệ
- 8 Eren DinkciTiền vệ
- 37 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 30 Norman TheuerkaufTiền vệ
- 20 Nikola DovedanTiền vệ
- 10 Tim KleindienstTiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 16 Kevin SessaTiền vệ
- 17 Florian PickTiền vệ
- 11 Denis ThomallaTiền đạo
- 24 Christian KuhlwetterTiền đạo
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 18 Marvin PieringerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-19' Robin Hack(Theoson Jordan Siebatcheu)
- 18' Julian Weigl
- 22' Christoph Kramer
- 36' Omar Traore
- 45+4' Gerardo Seoane
- 64' Maximilian Wober
- 66' Eren Dinkci(Marvin Pieringer) 1-1
- 90+2' Frank Schmidt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Voith-Arena |
Sức chứa: | 15,000 |
Giờ địa phương: | 16/03 15:30 |
Trọng tài chính: | Martin Petersen |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 18 Stefan LainerHậu vệ
- 39 Maximilian WoberHậu vệ
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền đạo
- 25 Robin HackTiền đạo
- 13 Theoson Jordan SiebatcheuTiền đạo
- 41 Jan OlschowskyThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 20 Luca NetzHậu vệ
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 17 Kouadio KoneTiền vệ
- 23 Christoph KramerTiền vệ
- 7 Patrick HerrmannTiền đạo
- 28 Grant Leon RanosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[11] VSMonchengladbach
[12] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 119Số lần tấn công84
- 52Tấn công nguy hiểm41
- 16Sút bóng6
- 5Sút cầu môn2
- 11Sút trượt4
- 16Phạm lỗi8
- 10Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 447Số lần chuyền bóng417
- 358Chuyền bóng chính xác334
- 1Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[11]Monchengladbach
[12] - 46' Omar TraoreMarnon Busch
- 46' Nikola DovedanKevin Sessa
- 46' Tim SierslebenMarvin Pieringer
- 71' Ko ItakuraFlorian Neuhaus
- 71' Nathan N'Goumou MinpoleTheoson Jordan Siebatcheu
- 76' Luca NetzFranck Honorat
- 76' Marvin FriedrichStefan Lainer
- 83' Kouadio KoneRocco Reitz
- 88' Tim KleindienstStefan Schimmer
- 88' Eren DinkciFlorian Pick
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1. FC Heidenheim 1846[11](Sân nhà) |
Monchengladbach[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 9 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 1 |
1. FC Heidenheim 1846:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Monchengladbach:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)