- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 6 Stefan GartenmannHậu vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 11 Luis Lopes,DukTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 9 Bojan MiovskiTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 18 Killian PhillipsTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
- 30 David Junior HoilettTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
3' Juan Antonio Portales Villarreal
-
15' Dara Costelloe
-
23' Jordan McGhee
39' Graeme Shinnie
90+7' Graeme Shinnie
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Jon McCrackenThủ môn
- 5 Joseph ShaughnessyHậu vệ
- 29 Juan Antonio Portales Villarreal
Hậu vệ
- 25 Aaron DonnellyHậu vệ
- 28 Mohamad SyllaTiền vệ
- 6 Jordan McGhee
Tiền vệ
- 17 Luke McCowanTiền vệ
- 44 Dara Costelloe
Tiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 7 Scott TiffoneyTiền đạo
- 9 Amadou BakayokoTiền đạo
- 30 Harrison SharpThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 3 Owen DodgsonHậu vệ
- 23 Malachi BoatengHậu vệ
- 12 Ricki LamieHậu vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 16 Zach RobinsonTiền đạo
- 26 Michael MellonTiền đạo
- 8 Curtis MainTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[9](Sân nhà) |
Dundee[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 4 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 3 |
Aberdeen:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
Dundee:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)