- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 33 Slobodan Rubezic
Hậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 2 Nicky DevlinTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 17 Jonny HayesTiền vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 9 Bojan MiovskiTiền đạo
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 30 Or DadiaHậu vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' James Jeggo
26' Slobodan Rubezic
-
32' Josh Campbell
-
51' Paul Hanlon
71' Graeme Shinnie
- 0-1
75' Adam Le Fondre(Joe Newell)
- 0-2
81' Christian Doidge(Paul Hanlon)
-
85' Joe Newell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 David MarshallThủ môn
- 26 Riley HarbottleHậu vệ
- 5 Will FishHậu vệ
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 21 Jordan ObitaHậu vệ
- 28 Allan DelferriereTiền vệ
- 14 James Jeggo
Tiền vệ
- 11 Joe Newell
Tiền vệ
- 10 Martin BoyleTiền đạo
- 23 Christian Doidge
Tiền đạo
- 7 Thody Elie YouanTiền đạo
- 25 Maks BorucThủ môn
- 2 Lewis MillerHậu vệ
- 4 Paul Hanlon
Hậu vệ
- 16 Lewis StevensonHậu vệ
- 32 Josh Campbell
Tiền vệ
- 35 Rudi Allan MolotnikovTiền vệ
- 9 Dylan VenteTiền đạo
- 19 Adam Le Fondre
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[10] VSHibernian FC
[12] - 98Số lần tấn công104
- 71Tấn công nguy hiểm29
- 12Sút bóng17
- 3Sút cầu môn7
- 7Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi11
- 7Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[10](Sân nhà) |
Hibernian FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aberdeen:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Hibernian FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)