- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 6 Stefan GartenmannHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 2 Nicky DevlinTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 4 Graeme ShinnieTiền vệ
- 15 James McGarryTiền vệ
- 7 Jamie Mcgrath
Tiền vệ
- 9 Bojan Miovski
Tiền đạo
- 11 Luis Lopes,Duk
Tiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 17 Jonny HayesTiền vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 14 Pape Habib GueyeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
16' James Brown
21' Bojan Miovski(Richard Jensen) 1-0
-
38' Yan Dhanda
42' Luis Lopes,Duk(Graeme Shinnie) 2-0
48' Jamie Mcgrath(Bojan Miovski) 3-0
52' Bojan Miovski(Luis Lopes,Duk) 4-0
-
60' Ryan Leak
-
68' Will Nightingale
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 35 Will Nightingale
Hậu vệ
- 5 Jack BaldwinHậu vệ
- 42 Ryan Leak
Hậu vệ
- 4 James Dominic BrownTiền vệ
- 2 Connor RandallTiền vệ
- 7 Kyle TurnerTiền vệ
- 43 Josh ReidTiền vệ
- 10 Yan Dhanda
Tiền vệ
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
- 15 Simon MurrayTiền đạo
- 21 Ross MunroThủ môn
- 16 George HarmonHậu vệ
- 3 Ben PurringtonHậu vệ
- 11 Joshua SimsTiền vệ
- 14 Victor LoturiTiền vệ
- 17 Jay HendersonTiền vệ
- 18 Scott HighTiền vệ
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
- 25 Alex SamuelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[11] VSRoss County
[7] - 98Số lần tấn công110
- 31Tấn công nguy hiểm50
- 13Sút bóng11
- 6Sút cầu môn2
- 3Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi10
- 5Phạt góc5
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 371Số lần chuyền bóng386
- 253Chuyền bóng chính xác261
- 16Cướp bóng15
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Aberdeen
[11]Ross County
[7] - 6' James McGarry
Jonny Hayes
- 54' Jamie Mcgrath
Leighton Clarkson
- 54' Jonny Hayes
Jack MacKenzie
- 54' Victor Loturi
Kyle Turner
- 54' Joshua Sims
Yan Dhanda
- 60' Eamonn Brophy
Simon Murray
- 72' Bojan Miovski
Ester Sokler
- 72' Luis Lopes,Duk
Pape Gueye
- 74' George Harmon
Josh Reid
- 74' Alex Samuel
Jordan White
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[11](Sân nhà) |
Ross County[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Aberdeen:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Ross County:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)