- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Will DennisThủ môn
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 17 Stuart FindlayHậu vệ
- 11 Daniel Armstrong
Tiền vệ
- 12 David Watson
Tiền vệ
- 8 Bradley Lyons
Tiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 3 Corey NdabaTiền vệ
- 9 Kyle Vassell
Tiền đạo
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 20 Kieran O‘haraThủ môn
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 14 Jack SandersHậu vệ
- 19 Tom DaviesHậu vệ
- 10 Matthew KennedyTiền vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 21 Andrew DallasTiền đạo
- 7 Rory McKenzieTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Daniel Armstrong 1-0
- 1-1
35' Sean Kelly
-
38' Michael Devlin
38' David Watson
42' Kyle Vassell(Daniel Armstrong) 2-1
50' Bradley Lyons
60' Kyle Vassell(David Watson) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Shamal GeorgeThủ môn
- 23 Luiyi Ramon de Lucas PerezHậu vệ
- 5 Michael Devlin
Hậu vệ
- 24 Sean Kelly
Hậu vệ
- 11 Daniel MackayTiền vệ
- 18 Jason HoltTiền vệ
- 8 Scott PittmanTiền vệ
- 29 James PenriceTiền vệ
- 20 Mohammed SangareTiền vệ
- 19 Joel Jonathan NoubleTiền đạo
- 9 Bruce AndersonTiền đạo
- 32 Jack HamiltonThủ môn
- 14 Miles Welch-HayesHậu vệ
- 12 Jamie BrandonHậu vệ
- 10 Stephen KellyTiền vệ
- 25 Danny LloydTiền vệ
- 22 Andrew ShinnieTiền vệ
- 3 Cristian MontanoTiền vệ
- 28 Kurtis GuthrieTiền đạo
- 16 Steven BradleyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock
[9] VSLivingston F.C.
[6] - 110Số lần tấn công102
- 35Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng8
- 5Sút cầu môn1
- 5Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi10
- 5Phạt góc4
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Kilmarnock
[9]Livingston F.C.
[6] - 58' Kurtis Guthrie
Daniel Mackay
- 64' Cristian Montano
Jason Holt
- 64' Steven Bradley
Scott Pittman
- 79' Andrew Shinnie
Mohammed Sangare
- 79' Danny Lloyd
Bruce Anderson
- 81' Kyle Vassell
Rory McKenzie
- 81' David Watson
Liam Donnelly
- 81' Daniel Armstrong
Matthew Kennedy
- 90+1' Liam Polworth
Andrew Dallas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock[9](Sân nhà) |
Livingston F.C.[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
Kilmarnock:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Livingston F.C.:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)