- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 6 Stefan Gartenmann
Hậu vệ
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 17 Jonny Hayes
Hậu vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 9 Bojan MiovskiTiền đạo
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

44' Graeme Shinnie
65' Jonny Hayes
82' Stefan Gartenmann
-
86' Rory McKenzie
- 0-1
90+2' David Watson(Matthew Kennedy)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Will DennisThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 17 Stuart FindlayHậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 12 David Watson
Tiền vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 3 Corey NdabaTiền vệ
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 20 Kieran O‘haraThủ môn
- 14 Jack SandersHậu vệ
- 19 Tom DaviesHậu vệ
- 10 Matthew KennedyTiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 21 Andrew DallasTiền đạo
- 39 Gary Mackay StevenTiền đạo
- 7 Rory McKenzie
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[10] VSKilmarnock
[7] - 107Số lần tấn công101
- 53Tấn công nguy hiểm30
- 18Sút bóng8
- 3Sút cầu môn2
- 5Sút trượt4
- 10Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi21
- 4Phạt góc5
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[10](Sân nhà) |
Kilmarnock[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Aberdeen:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Kilmarnock:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)