- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jamie SneddonThủ môn
- 12 Kieran NgwenyaHậu vệ
- 5 Aaron Muirhead
Hậu vệ
- 6 Lewis NeilsonHậu vệ
- 3 Harry MilneHậu vệ
- 7 Kerr McInroyTiền vệ
- 17 Scott RobinsonTiền vệ
- 8 Stuart BanniganTiền vệ
- 11 Steven LawlessTiền đạo
- 9 Brian Graham
Tiền đạo
- 21 Aidan FitzpatrickTiền đạo
- 31 David MitchellThủ môn
- 4 Wasiri WilliamsHậu vệ
- 23 Blair AlstonTiền vệ
- 22 Ben WilliamsonTiền vệ
- 26 Ben StanwayTiền vệ
- 29 Zander MackenzieTiền vệ
- 25 Wes McDonaldTiền đạo
- 99 Tomi AdeloyeTiền đạo
- 34 Ricco DiackTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Craig Sibbald(Glenn Middleton)
20' Aaron Muirhead
-
42' Ross Docherty
-
57' Louis Elliot Moult
- 0-2
61' Kevin Holt
- 0-3
63' Scott McMann(Louis Elliot Moult)
73' Brian Graham
80' Aaron Muirhead
- 0-4
83' Kevin Holt(Glenn Middleton)
- 0-5
88' Kevin Holt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 8 Liam GrimshawHậu vệ
- 31 Declan GallagherHậu vệ
- 4 Kevin Holt
Hậu vệ
- 33 Scott McMann
Hậu vệ
- 23 Steven FletcherTiền vệ
- 14 Craig Sibbald
Tiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 18 Kai FotheringhamTiền vệ
- 32 Anthony Paul WattTiền vệ
- 9 Louis MoultTiền đạo
- 31 Jack NewmanThủ môn
- 6 Ross GrahamHậu vệ
- 42 Oliver DenhamHậu vệ
- 22 Kieran Ewan FreemanHậu vệ
- 40 Flynn DuffyHậu vệ
- 26 Christopher Robert MochrieTiền vệ
- 25 Tiền vệ
- 28 Mathew Anim CudjoeTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Partick Thistle
[3] VSDundee United
[1] - 90Số lần tấn công88
- 35Tấn công nguy hiểm38
- 8Sút bóng14
- 1Sút cầu môn6
- 7Sút trượt8
- 2Phạt góc4
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Partick Thistle[3](Sân nhà) |
Dundee United[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Partick Thistle:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Dundee United:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)