- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 30 Jamie MacDonaldThủ môn
- 26 Tyler French
Hậu vệ
- 15 Kirk BroadfootHậu vệ
- 5 Jack Baird
Hậu vệ
- 6 Calum Waters
Hậu vệ
- 27 Iain WilsonTiền vệ
- 20 Alan PowerTiền vệ
- 8 Cameron BluesTiền vệ
- 14 Robbie CrawfordTiền vệ
- 9 Robbie MuirheadTiền vệ
- 22 George OakleyTiền đạo
- 1 Ryan MullenThủ môn
- 17 Lewis McGrattan
Tiền vệ
- 29 Cameron KeayTiền vệ
- 21 Grant GillespieTiền vệ
- 7 Steven Boyd
Tiền đạo
- 19 Jack BearneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Owen Moffat
- 0-2
7' Owen Moffat(Joshua Edwards)
55' Tyler French
63' Lewis McGrattan
-
64' Joshua Edwards
78' Steven Boyd 1-2
81' Calum Waters
-
81' Liam MacDonald
90' Jack Baird
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Deniz MehmetThủ môn
- 6 Ewan OtooHậu vệ
- 15 Sam FisherHậu vệ
- 3 Joshua Edwards
Hậu vệ
- 2 Aaron ComrieTiền vệ
- 8 Joeseph ChalmersTiền vệ
- 5 Christopher HamiltonTiền vệ
- 18 Paul AllanTiền vệ
- 17 Owen Moffat
Tiền vệ
- 14 Alex JakubiakTiền đạo
- 11 Lewis McCannTiền đạo
- 20 Harrison SharpThủ môn
- 44 Max LittleThủ môn
- 19 Miller FentonHậu vệ
- 7 Kane Ritchie HoslerTiền vệ
- 16 Ben SummersTiền vệ
- 23 Michael O‘HalloranTiền đạo
- 9 Craig WightonTiền đạo
- 31 Jake SutherlanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Greenock Morton
[10] VSDunfermline
[8] - 130Số lần tấn công83
- 61Tấn công nguy hiểm37
- 12Sút bóng12
- 7Sút cầu môn5
- 5Sút trượt7
- 7Phạt góc6
- 4Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Greenock Morton[10](Sân nhà) |
Dunfermline[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 |
Greenock Morton:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Dunfermline:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)