- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Maciej Kevin DabrowskiThủ môn
- 4 Ross MillenHậu vệ
- 20 Scott BrownHậu vệ
- 6 Euan MurrayHậu vệ
- 3 Liam DickHậu vệ
- 23 Dylan EastonTiền vệ
- 21 Shaun Byrne
Tiền vệ
- 16 Sam Stanton
Tiền vệ
- 14 Josh MullinTiền vệ
- 19 Jack HamiltonTiền đạo
- 10 Lewis Vaughan
Tiền đạo
- 17 Robbie ThomsonThủ môn
- 34 Daniel O‘ReillyHậu vệ
- 27 Callum HannahHậu vệ
- 15 Dylan CorrHậu vệ
- 24 Scott McGillTiền vệ
- 8 Ross MatthewsTiền vệ
- 7 Aidan ConnollyTiền đạo
- 11 Callum SmithTiền đạo
- 9 James GullanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
29' Aiden McGeady(Ben Dempsey)
30' Sam Stanton(Lewis Vaughan) 1-1
-
43' Sean McGinty
45' Lewis Vaughan(Ross Millen) 2-1
- 2-2
55' Ben Dempsey(Anton Dowds)
58' Shaun Byrne
- 2-3
63' Logan Chalmers(Anton Dowds)
81' Lewis Vaughan 3-3
- 3-4
85' Ahkeem Rose(Mark McKenzie)
90+1' Lewis Vaughan(Aidan Connolly) 4-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Robbie MutchThủ môn
- 38 Elicha AhuiHậu vệ
- 4 Frankie MusondaHậu vệ
- 5 Sean McGinty
Hậu vệ
- 3 Patrick ReadingHậu vệ
- 8 Ben Dempsey
Tiền vệ
- 46 Jack YoungTiền vệ
- 11 Logan Chalmers
Tiền vệ
- 10 Aiden McGeady
Tiền vệ
- 17 Francis AmarteyTiền vệ
- 16 Anton DowdsTiền đạo
- 1 Charlie AlbinsonThủ môn
- 32 Dylan WatretHậu vệ
- 21 Finn EcrepontHậu vệ
- 20 Roy SylaTiền vệ
- 23 Jack Michel Senga-NgoyiTiền vệ
- 30 Fraser BrydenTiền đạo
- 22 Mark McKenzieTiền đạo
- 9 Ahkeem Rose
Tiền đạo
- 18 Paul SmithTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Raith Rovers
[1] VSAyr Utd.
[6] - 104Số lần tấn công79
- 68Tấn công nguy hiểm39
- 13Sút bóng11
- 8Sút cầu môn9
- 5Sút trượt2
- 9Phạt góc3
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Raith Rovers[1](Sân nhà) |
Ayr Utd.[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 1 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 3 | 0 |
Raith Rovers:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Ayr Utd.:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)