- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 8 Liam GrimshawHậu vệ
- 31 Declan GallagherHậu vệ
- 4 Kevin HoltHậu vệ
- 33 Scott McMannHậu vệ
- 14 Craig SibbaldTiền vệ
- 16 Jordan TillsonTiền vệ
- 32 Tony Watt
Tiền vệ
- 18 Kai FotheringhamTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 9 Louis Elliot Moult
Tiền đạo
- 13 Jack NewmanThủ môn
- 40 Flynn DuffyHậu vệ
- 22 Kieran Ewan FreemanHậu vệ
- 42 Oliver DenhamHậu vệ
- 30 Owen StirtonHậu vệ
- 6 Ross GrahamHậu vệ
- 21 Declan GlassTiền vệ
- 26 Christopher Robert MochrieTiền vệ
- 28 Mathew Anim CudjoeTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Tony Watt 1-0
-
33' Ben Stanway
-
67' Lewis Neilson
-
78' Aaron Muirhead
78' Louis Elliot Moult
86' Tony Watt(Christopher Robert Mochrie) 2-0
89' Tony Watt(Glenn Middleton) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jamie SneddonThủ môn
- 2 Jack McMillanHậu vệ
- 5 Aaron Muirhead
Hậu vệ
- 6 Lewis Neilson
Hậu vệ
- 3 Harry MilneHậu vệ
- 26 Ben Stanway
Tiền vệ
- 7 Kerr McInroyTiền vệ
- 11 Steven LawlessTiền vệ
- 8 Stuart BanniganTiền vệ
- 21 Aidan FitzpatrickTiền vệ
- 9 Brian GrahamTiền đạo
- 24 Mason McCreadyThủ môn
- 4 Wasiri WilliamsHậu vệ
- 29 Zander MackenzieTiền vệ
- 23 Blair AlstonTiền vệ
- 27 James LyonTiền vệ
- 99 Tomi AdeloyeTiền đạo
- 17 Scott RobinsonTiền đạo
- 34 Ricco DiackTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee United
[2] VSPartick Thistle
[3] - 82Số lần tấn công58
- 72Tấn công nguy hiểm37
- 26Sút bóng7
- 9Sút cầu môn3
- 17Sút trượt4
- 9Phạt góc7
- 1Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee United[2](Sân nhà) |
Partick Thistle[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 9 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
Dundee United:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Partick Thistle:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)