- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Maciej Kevin DabrowskiThủ môn
- 4 Ross MillenHậu vệ
- 34 Daniel O‘ReillyHậu vệ
- 6 Euan MurrayHậu vệ
- 3 Liam DickHậu vệ
- 20 Scott Brown
Tiền vệ
- 7 Aidan ConnollyTiền vệ
- 10 Lewis VaughanTiền vệ
- 11 Callum SmithTiền vệ
- 23 Dylan Easton
Tiền vệ
- 19 Jack Hamilton
Tiền đạo
- 17 Robbie ThomsonThủ môn
- 27 Callum HannahHậu vệ
- 30 Adam MassonHậu vệ
- 15 Dylan CorrHậu vệ
- 8 Ross MatthewsTiền vệ
- 24 Scott McGillTiền vệ
- 14 Josh MullinTiền vệ
- 9 James GullanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Dylan Easton(Lewis Vaughan) 1-0
-
56' Craig Slater
61' Jack Hamilton(Aidan Connolly) 2-0
- 2-1
76' Ally Adams
80' Scott Brown
- 2-2
81' Leighton McIntosh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Derek GastonThủ môn
- 12 Scott StewartHậu vệ
- 2 Aaron SteeleHậu vệ
- 5 Thomas O‘BrienHậu vệ
- 3 Colin HamiltonHậu vệ
- 16 Jess NoreyTiền vệ
- 14 Mark StoweTiền vệ
- 6 Craig Slater
Tiền vệ
- 7 David GoldTiền vệ
- 24 Jermaine HyltonTiền vệ
- 9 Leighton McIntosh
Tiền đạo
- 21 Ally Adams
Thủ môn
- 10 Keaghan JacobsTiền vệ
- 26 Darren LyonTiền vệ
- 62 Kenan Dunnwald TuranTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Raith Rovers
[1] VSArbroath
[9] - 106Số lần tấn công102
- 68Tấn công nguy hiểm46
- 13Sút bóng5
- 7Sút cầu môn4
- 6Sút trượt1
- 9Phạt góc7
- 1Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Raith Rovers[1](Sân nhà) |
Arbroath[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 1 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Raith Rovers:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Arbroath:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 11 trận(30.56%)