- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 18 Kai Fotheringham
Hậu vệ
- 6 Ross GrahamHậu vệ
- 4 Kevin HoltHậu vệ
- 33 Scott McMannHậu vệ
- 8 Liam GrimshawTiền vệ
- 16 Jordan Tillson
Tiền vệ
- 32 Tony WattTiền vệ
- 14 Craig Sibbald
Tiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 9 Louis Elliot Moult
Tiền đạo
- 13 Jack NewmanThủ môn
- 25 Flynn DuffyHậu vệ
- 5 Oliver DenhamHậu vệ
- 22 Kieran Ewan FreemanHậu vệ
- 36 Hậu vệ
- 21 Declan Glass
Tiền vệ
- 28 Mathew Anim Cudjoe
Tiền vệ
- 26 Christopher Robert Mochrie
Tiền vệ
- 27 Rory MacleodTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
25' George Oakley(Michael Garrity)
29' Jordan Tillson
- 0-2
36' George Oakley(Lewis Strapp)
38' Kai Fotheringham(Liam Grimshaw) 1-2
45' Louis Elliot Moult(Tony Watt) 2-2
51' Christopher Robert Mochrie
-
54' Alan Power
-
71' Iain Wilson
-
76' Lewis Strapp
-
78' Ryan Mullen
83' Craig Sibbald
84' Declan Glass
88' Craig Sibbald
- 2-3
88' George Oakley(Ryan Mullen)
90+1' Mathew Anim Cudjoe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ryan Mullen
Thủ môn
- 26 Tyler FrenchHậu vệ
- 15 Kirk BroadfootHậu vệ
- 4 Darragh O‘ConnorHậu vệ
- 3 Lewis Strapp
Hậu vệ
- 20 Alan Power
Tiền vệ
- 27 Iain Wilson
Tiền vệ
- 8 Cameron BluesTiền vệ
- 14 Robbie CrawfordTiền vệ
- 18 Michael GarrityTiền vệ
- 22 George Oakley
Tiền đạo
- 41 Sam MurdochThủ môn
- 6 Calum WatersHậu vệ
- 17 Lewis McGrattanTiền vệ
- 21 Grant GillespieTiền vệ
- 7 Steven BoydTiền đạo
- 19 Jack BearneTiền đạo
- 31 Logan O‘BoyTiền đạo
- 10 Jai QuitongoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee United
[2] VSGreenock Morton
[6] - 72Số lần tấn công60
- 70Tấn công nguy hiểm48
- 17Sút bóng7
- 8Sút cầu môn3
- 9Sút trượt4
- 10Phạt góc2
- 6Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee United[2](Sân nhà) |
Greenock Morton[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 2 |
Dundee United:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Greenock Morton:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)