- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Deniz MehmetThủ môn
- 64 Malachi WalcottHậu vệ
- 5 Christopher HamiltonHậu vệ
- 33 Xavier BenjaminHậu vệ
- 23 Michael O‘HalloranTiền vệ
- 6 Ewan OtooTiền vệ
- 8 Joeseph ChalmersTiền vệ
- 3 Joshua EdwardsTiền vệ
- 16 Ben SummersTiền đạo
- 9 Craig WightonTiền đạo
- 11 Lewis McCannTiền đạo
- 44 Max LittleThủ môn
- 19 Miller FentonHậu vệ
- 27 Sam YoungHậu vệ
- 38 Bradley HolmesTiền vệ
- 18 Paul AllanTiền vệ
- 17 Owen MoffatTiền vệ
- 26 Taylor SutherlandTiền đạo
- 31 Jake SutherlanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Darragh O'Connor(Robbie Muirhead)
- 0-2
34' Jack Baird(Lewis Strapp)
- 0-3
51' Darragh O'Connor
-
52' Robbie Crawford
- 0-4
57' Jack Baird
- 0-5
75' Michael Garrity
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Ryan MullenThủ môn
- 26 Tyler FrenchHậu vệ
- 5 Jack Baird
Hậu vệ
- 4 Darragh O‘Connor
Hậu vệ
- 3 Lewis StrappHậu vệ
- 8 Cameron BluesTiền vệ
- 20 Alan PowerTiền vệ
- 14 Robbie Crawford
Tiền vệ
- 27 Iain WilsonTiền vệ
- 9 Robbie MuirheadTiền vệ
- 22 George OakleyTiền đạo
- 41 Sam MurdochThủ môn
- 6 Calum WatersHậu vệ
- 21 Grant GillespieTiền vệ
- 17 Lewis McGrattanTiền vệ
- 31 Logan O‘BoyTiền đạo
- 19 Jack BearneTiền đạo
- 18 Michael Garrity
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dunfermline
[7] VSGreenock Morton
[4] - 86Số lần tấn công128
- 40Tấn công nguy hiểm68
- 7Sút bóng14
- 0Sút cầu môn9
- 7Sút trượt5
- 6Phạt góc3
- 0Thẻ vàng1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dunfermline[7](Sân nhà) |
Greenock Morton[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 2 |
Dunfermline:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)
Greenock Morton:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)