- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Joshua Rae
Thủ môn
- 2 Cammy Ballantyne
Hậu vệ
- 16 Craig Watson
Hậu vệ
- 4 Rhys McCabeHậu vệ
- 5 Mason HancockHậu vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 14 Dean McMasterTiền vệ
- 8 Lewis McGregorTiền vệ
- 10 Adam FrizzellTiền vệ
- 26 Chris DonnellTiền vệ
- 11 Nikolay TodorovTiền đạo
- 43 David Hutton
Thủ môn
- 3 Aaron SinclairHậu vệ
- 32 Alasdair SpaldingTiền vệ
- 19 Elliot DunlopTiền vệ
- 28 Gavin GallagherTiền vệ
- 9 Callum GallagherTiền đạo
- 7 Josh O‘ConnorTiền đạo
- 23 Gabriel McGillTiền đạo
- 24 Arron LyallTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Anton Dowds(Mark McKenzie)
26' Cammy Ballantyne(Mason Hancock) 1-1
- 1-2
48' Anton Dowds(Jamie Murphy)
78' Joshua Rae
- 1-3
78' Anton Dowds(Logan Chalmers)
83' David Hutton
-
83' Roy Syla
84' Craig Watson 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 31 Robbie MutchThủ môn
- 24 Scott TomlinsonHậu vệ
- 4 Frankie MusondaHậu vệ
- 5 Sean McGintyHậu vệ
- 3 Patrick ReadingHậu vệ
- 30 Fraser BrydenTiền vệ
- 20 Roy SylaTiền vệ
- 8 Ben DempseyTiền vệ
- 15 Jamie MurphyTiền vệ
- 22 Mark McKenzieTiền đạo
- 16 Anton Dowds
Tiền đạo
- 1 Charlie AlbinsonThủ môn
- 23 Jack SandersHậu vệ
- 10 Aiden McGeadyTiền vệ
- 21 Harry McHughTiền vệ
- 9 Kurt WilloughbyTiền đạo
- 17 Francis AmarteyTiền đạo
- 11 Logan ChalmersTiền đạo
- 18 Paul SmithTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Airdrieonians
[5] VSAyr Utd.
[7] - 115Số lần tấn công80
- 47Tấn công nguy hiểm39
- 10Sút bóng8
- 2Sút cầu môn8
- 8Sút trượt0
- 3Phạt góc3
- 2Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 5Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Airdrieonians
[5]Ayr Utd.
[7] - 46' Jack Sanders
Scott Tomlinson
- 56' Kurt Willoughby
Mark McKenzie
- 56' Logan Chalmers
Fraser Bryden
- 57' Chris Donnell
Arron Lyall
- 72' Francis Amartey
Jamie Murphy
- 73' Adam Frizzell
Calum Gallagher
- 73' Nikolay Todorov
Gabriel McGill
- 88' Charlie Albinson
Robbie Mutch
- 90+4' Cammy Ballantyne
Josh O'Connor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Airdrieonians[5](Sân nhà) |
Ayr Utd.[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 0 |
Airdrieonians:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Ayr Utd.:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)