- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 6 Connor GoldsonHậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 3 Ridvan YilmazHậu vệ
- 4 John LundstramTiền vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 45 Ross McCausland
Tiền vệ
- 13 Todd Cantwell
Tiền vệ
- 19 Abdallah Sima
Tiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 28 Robbie McCrorieThủ môn
- 44 Adam DevineHậu vệ
- 38 Leon KingHậu vệ
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 23 Scott WrightTiền vệ
- 14 Sam LammersTiền đạo
- 17 Rabbi MatondoTiền đạo
- 7 Fabio Daniel Soares SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Todd Cantwell
-
30' Rory McKenzie
-
41' David Watson
41' Ross McCausland(Cyriel Dessers) 1-0
45' Abdallah Sima(Connor Goldson) 2-0
- 2-1
58' Daniel Armstrong
61' Todd Cantwell(Ridvan Yilmaz) 3-1
-
63' Joe Wright
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Will DennisThủ môn
- 5 Lewis MayoHậu vệ
- 4 Joe WrightHậu vệ
- 17 Stuart FindlayHậu vệ
- 11 Daniel Armstrong
Tiền vệ
- 7 Rory McKenzie
Tiền vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 31 Liam PolworthTiền vệ
- 3 Corey NdabaTiền vệ
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 10 Matthew KennedyTiền đạo
- 20 Kieran O‘haraThủ môn
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 19 Tom DaviesHậu vệ
- 14 Jack SandersHậu vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 12 David Watson
Tiền vệ
- 39 Gary Mackay StevenTiền đạo
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 21 Andrew DallasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[2] VSKilmarnock
[4] - 127Số lần tấn công103
- 66Tấn công nguy hiểm53
- 18Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 10Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi13
- 7Phạt góc5
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[2]Kilmarnock
[4] - 18' David Watson
Liam Donnelly
- 62' Gary Mackay Steven
Daniel Armstrong
- 62' Marley Watkins
Kyle Vassell
- 71' Cyriel Dessers
Fabio Daniel Soares Silva
- 71' Kieran Dowell
Dujon Sterling
- 84' Abdallah Sima
Scott Wright
- 84' Ross McCausland
Rabbi Matondo
- 86' Fraser Murray
Matthew Kennedy
- 86' Robbie Deas
Corey Ndaba
- 89' Todd Cantwell
Nicolas Raskin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[2](Sân nhà) |
Kilmarnock[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 2 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 |
Glasgow Rangers:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 16 trận(43.24%)
Kilmarnock:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)