- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 6 Stefan GartenmannHậu vệ
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 18 Killian PhillipsTiền vệ
- 7 Jamie Mcgrath
Tiền vệ
- 9 Bojan Miovski
Tiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 17 Jonny HayesTiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Graeme Shinnie
-
25' Maik Nawrocki
50' Bojan Miovski(Dante Polvara) 1-0
54' Jamie Mcgrath
56' Bojan Miovski
- 1-1
63' Nikolas-Gerrit Kuhn(Adam Uche Idah)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Joe HartThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 17 Maik Nawrocki
Hậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 25 Alexandro Ezequiel BernabeiHậu vệ
- 33 Matthew O‘RileyTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 11 Liel AvdaTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 7 Luis Enrique Palma OsegueraTiền đạo
- 29 Scott BainThủ môn
- 57 Stephen WelshHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 48 Daniel KellyTiền vệ
- 39 Rocco VataTiền vệ
- 15 Odin Thiago HolmTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit Kuhn
Tiền đạo
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[8](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 1 |
Aberdeen:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
Celtic:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 5 trận(33.33%)