- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 2 Nicky Devlin
Hậu vệ
- 6 Stefan GartenmannHậu vệ
- 5 Richard JensenHậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 7 Jamie Mcgrath
Tiền đạo
- 9 Bojan MiovskiTiền đạo
- 11 Luis Lopes,DukTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 17 Jonny HayesTiền vệ
- 18 Killian PhillipsTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
- 30 David Junior HoilettTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Martin Boyle(Myziane Maolida)
15' Nicky Devlin 1-1
51' Jamie Mcgrath 2-1
59' Graeme Shinnie
- 2-2
67' Emiliano Marcondes Camargo Hansen(Joe Newell)
-
72' Emiliano Marcondes Camargo Hansen
-
78' Will Fish
-
90+9' Jordan Obita
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 David MarshallThủ môn
- 2 Lewis MillerHậu vệ
- 5 Will Fish
Hậu vệ
- 23 Nectarios TriantisHậu vệ
- 21 Jordan Obita
Hậu vệ
- 11 Joe NewellTiền vệ
- 10 Martin Boyle
Tiền vệ
- 30 Nathan Moriah-WelshTiền vệ
- 6 Dylan LevittTiền vệ
- 7 Thody Elie YouanTiền vệ
- 17 Myziane MaolidaTiền đạo
- 13 Joe WollacottThủ môn
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 4 Paul HanlonHậu vệ
- 16 Lewis StevensonHậu vệ
- 20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Tiền vệ
- 15 Luke AmosTiền vệ
- 29 Jair Veiga Vieira TavaresTiền vệ
- 9 Dylan VenteTiền đạo
- 19 Adam Le FondreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[9] VSHibernian FC
[8] - 101Số lần tấn công95
- 53Tấn công nguy hiểm53
- 22Sút bóng7
- 12Sút cầu môn6
- 8Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi14
- 4Phạt góc2
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 4Cứu bóng10
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[9](Sân nhà) |
Hibernian FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 6 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 |
Aberdeen:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Hibernian FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 9 trận(25%)