- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 33 David Yair KeltjensHậu vệ
- 5 Ryan McGowanHậu vệ
- 6 Liam GordonHậu vệ
- 19 Luke Robinson
Hậu vệ
- 23 Sven Sprangler
Tiền vệ
- 34 Daniel PhillipsTiền vệ
- 22 Matthew SmithTiền vệ
- 10 Nicky ClarkTiền vệ
- 13 Diallang JaiyesimiTiền vệ
- 29 Benjamin Mbunga KimpiokaTiền đạo
- 31 Dave RichardsThủ môn
- 4 Andrew ConsidineHậu vệ
- 35 Kerr SmithHậu vệ
- 3 Tony GallacherHậu vệ
- 15 Maksym KucheriavyiTiền vệ
- 50 Connor SmithTiền vệ
- 16 Adama SidibehTiền đạo
- 11 Graham CareyTiền đạo
- 7 Stephen MayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Luke Robinson
- 0-1
37' Andrew Shinnie(Michael Devlin)
40' Sven Sprangler
-
68' Cristian Montano
87' Nicholas Clark(Graham Carey) 1-1
-
90+7' Kurtis Guthrie
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Shamal GeorgeThủ môn
- 21 Michael NottinghamHậu vệ
- 6 Stephen Ayo ObileyeHậu vệ
- 5 Michael DevlinHậu vệ
- 24 Sean KellyHậu vệ
- 4 David CarsonTiền vệ
- 18 Jason HoltTiền vệ
- 11 Daniel MackayTiền vệ
- 22 Andrew Shinnie
Tiền vệ
- 3 Cristian Montano
Tiền vệ
- 33 Tete YengiTiền đạo
- 23 Michael McGovernThủ môn
- 12 Jamie BrandonHậu vệ
- 20 Mohammed SangareTiền vệ
- 10 Stephen KellyTiền vệ
- 16 Steven BradleyTiền đạo
- 36 Sam CulbertTiền đạo
- 9 Bruce AndersonTiền đạo
- 28 Kurtis Guthrie
Tiền đạo
- 19 Joel Jonathan NoubleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[10] VSLivingston F.C.
[12] - 140Số lần tấn công121
- 54Tấn công nguy hiểm43
- 10Sút bóng8
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi16
- 2Phạt góc2
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
St. Johnstone
[10]Livingston F.C.
[12] - 45+4' Diallang Jaiyesimi
Graham Carey
- 50' Kurtis Guthrie
Michael Devlin
- 56' Liam Gordon
Andrew Considine
- 56' Benjamin Mbunga Kimpioka
Stephen May
- 77' Matthew Smith
Adama Sidibeh
- 81' Joel Jonathan Nouble
Daniel Mackay
- 85' Mohammed Sangare
Cristian Montano
- 85' Jamie Brandon
Andrew Shinnie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[10](Sân nhà) |
Livingston F.C.[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 |
St. Johnstone:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
Livingston F.C.:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)