- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Maciej Kevin DabrowskiThủ môn
- 2 James BrownHậu vệ
- 5 Keith WatsonHậu vệ
- 6 Euan MurrayHậu vệ
- 3 Liam DickHậu vệ
- 7 Aidan Connolly
Tiền vệ
- 16 Sam StantonTiền vệ
- 20 Scott BrownTiền vệ
- 23 Dylan EastonTiền vệ
- 11 Callum Smith
Tiền đạo
- 19 Jack HamiltonTiền đạo
- 17 Robbie ThomsonThủ môn
- 13 Andy McNeilThủ môn
- 15 Dylan CorrHậu vệ
- 8 Ross MatthewsTiền vệ
- 14 Josh MullinTiền vệ
- 18 Kyle Turner
Tiền vệ
- 24 Scott McGillTiền vệ
- 20 Zak RuddenTiền đạo
- 10 Lewis VaughanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
16' Jack Baird
-
23' Darragh O'Connor
25' Aidan Connolly
40' Callum Smith
-
45+1' Robbie Muirhead
90+2' Kyle Turner
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Jamie MacDonaldThủ môn
- 26 Tyler FrenchHậu vệ
- 5 Jack Baird
Hậu vệ
- 4 Darragh O‘Connor
Hậu vệ
- 3 Lewis StrappHậu vệ
- 8 Cameron BluesTiền vệ
- 20 Alan PowerTiền vệ
- 14 Robbie CrawfordTiền vệ
- 10 Jai QuitongoTiền vệ
- 27 Iain WilsonTiền vệ
- 9 Robbie Muirhead
Tiền đạo
- 41 Sam MurdochThủ môn
- 6 Calum WatersHậu vệ
- 15 Kirk BroadfootHậu vệ
- 21 Grant GillespieTiền vệ
- 17 Lewis McGrattanTiền vệ
- 18 Michael GarrityTiền đạo
- 19 Jack BearneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Raith Rovers
[2] VSGreenock Morton
[4] - 84Số lần tấn công104
- 42Tấn công nguy hiểm58
- 3Sút bóng9
- 1Sút cầu môn3
- 2Sút trượt6
- 4Phạt góc7
- 3Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Raith Rovers[2](Sân nhà) |
Greenock Morton[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 2 |
Raith Rovers:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Greenock Morton:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)